Bản dịch của từ Pare trong tiếng Việt

Pare

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pare(Verb)

pɑɹˈei
pˈɛɹ
01

Cắt (thứ gì đó) bằng cách cắt đi các cạnh bên ngoài của nó.

Trim (something) by cutting away its outer edges.

Ví dụ

Dạng động từ của Pare (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pare

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Paring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ