Bản dịch của từ Parishing trong tiếng Việt
Parishing

Parishing (Noun)
Hành động của “giáo xứ”; (hiện nay) cụ thể là tổ chức chính quyền địa phương theo giáo xứ.
The action of parish now specifically organization of local government by parishes.
The city's parishing improved local governance and community engagement in 2022.
Việc phân khu của thành phố đã cải thiện quản lý địa phương và sự tham gia cộng đồng vào năm 2022.
The parishing process did not include all neighborhoods in the city.
Quá trình phân khu không bao gồm tất cả các khu phố trong thành phố.
Is parishing effective in addressing community needs in urban areas?
Phân khu có hiệu quả trong việc đáp ứng nhu cầu cộng đồng ở khu vực đô thị không?
Từ "parishing" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không có mặt trong các từ điển chính thống. Tuy nhiên, nếu từ này là một dạng viết sai của "perishing", nghĩa của nó liên quan đến cái chết hoặc sự hủy diệt. Trong tiếng Anh, "perishing" thường được sử dụng trong bối cảnh diễn tả cái chết bất ngờ hoặc sang chấn. Cần chú ý sự khác biệt trong phát âm và ngữ nghĩa giữa các dạng viết, nhưng "parishing" dường như không được công nhận rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "parishing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parere", có nghĩa là "khiến cho xuất hiện" hoặc "sinh ra". Từ này đã phát triển qua các giai đoạn lịch sử, phản ánh sự liên hệ với việc hình thành hoặc sản sinh ra một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "parishing" thường mang nghĩa liên quan đến việc tạo ra hoặc phát sinh tình huống trong những lĩnh vực nhất định, cho thấy tính chất phát triển và sự hình thành từ gốc rễ của nó.
Từ "parish" thường liên quan đến ngữ cảnh tôn giáo, cụ thể là một khu vực địa lý phục vụ cho một nhà thờ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên trong bài viết và nói, nhưng có thể gặp trong bài nghe khi thảo luận về các hoạt động cộng đồng hoặc tôn giáo. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến quản lý và tổ chức xã hội, như sơ đồ tổ chức của các giáo xứ hoặc phân tích cộng đồng tôn giáo.