Bản dịch của từ Parky trong tiếng Việt

Parky

AdjectiveNoun [U/C]

Parky (Adjective)

pˈʌɹki
pˈʌɹki
01

Của, từ, hoặc liên quan đến một công viên hoặc các công viên nói chung, đặc biệt là công viên.

Of, from, or related to a park or parks generally, especially parklike.

Ví dụ

The parky atmosphere in the town square was tranquil and refreshing.

Bầu không khí trong quảng trường thị trấn rất yên bình và dễ chịu.

The parky benches along the river provided a peaceful place to relax.

Những băng ghế giữa công viên dọc theo sông tạo nên một nơi yên bình để thư giãn.

02

Có công viên hoặc khu vực giống như công viên.

Having parks or parklike areas.

Ví dụ

The neighborhood is parky with many green spaces.

Khu phố có nhiều không gian xanh.

The city's parky atmosphere attracts families for picnics.

Bầu không khí xanh lá thu hút gia đình dã ngoại.

Parky (Noun)

pˈʌɹki
pˈʌɹki
01

Cách viết khác của parkie: người giữ công viên.

Alternative spelling of parkie: a parkkeeper.

Ví dụ

The parky greeted visitors at the entrance of the park.

Người giữ công viên chào đón khách ở cổng công viên.

The parky ensured the safety of children playing in the park.

Người giữ công viên đảm bảo an toàn cho trẻ em chơi trong công viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parky

Không có idiom phù hợp