Bản dịch của từ Parky trong tiếng Việt

Parky

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parky(Adjective)

pˈʌɹki
pˈʌɹki
01

Của, từ, hoặc liên quan đến một công viên hoặc các công viên nói chung, đặc biệt là công viên.

Of, from, or related to a park or parks generally, especially parklike.

Ví dụ
02

Có công viên hoặc khu vực giống như công viên.

Having parks or parklike areas.

Ví dụ

Parky(Noun)

pˈʌɹki
pˈʌɹki
01

Cách viết khác của parkie: người giữ công viên.

Alternative spelling of parkie: a parkkeeper.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh