Bản dịch của từ Parlous trong tiếng Việt

Parlous

AdjectiveAdverb

Parlous (Adjective)

pˈɑɹləs
pˈɑɹləs
01

Đầy nguy hiểm hoặc không chắc chắn; bấp bênh.

Full of danger or uncertainty; precarious.

Ví dụ

The parlous situation in the community demanded immediate action.

Tình hình nguy hiểm trong cộng đồng đòi hỏi hành động ngay lập tức.

Her parlous financial state left her struggling to make ends meet.

Tình trạng tài chính nguy hiểm của cô ấy khiến cô ấy phải vật lộn để kết thúc.

Parlous (Adverb)

pˈɑɹləs
pˈɑɹləs
01

Rất nhiều hoặc quá mức.

Greatly or excessively.

Ví dụ

The situation in the community is parlous due to rising crime.

Tình hình trong cộng đồng đang rất nguy hiểm do tội phạm tăng cao.

The pandemic has left the economy parlous with high unemployment rates.

Đại dịch đã khiến nền kinh tế trở nên rất nguy hiểm với tỷ lệ thất nghiệp cao.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parlous

Không có idiom phù hợp