Bản dịch của từ Parlous trong tiếng Việt
Parlous
Parlous (Adjective)
Đầy nguy hiểm hoặc không chắc chắn; bấp bênh.
Full of danger or uncertainty; precarious.
The parlous situation in the community demanded immediate action.
Tình hình nguy hiểm trong cộng đồng đòi hỏi hành động ngay lập tức.
Her parlous financial state left her struggling to make ends meet.
Tình trạng tài chính nguy hiểm của cô ấy khiến cô ấy phải vật lộn để kết thúc.
Parlous (Adverb)
Rất nhiều hoặc quá mức.
Greatly or excessively.
The situation in the community is parlous due to rising crime.
Tình hình trong cộng đồng đang rất nguy hiểm do tội phạm tăng cao.
The pandemic has left the economy parlous with high unemployment rates.
Đại dịch đã khiến nền kinh tế trở nên rất nguy hiểm với tỷ lệ thất nghiệp cao.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp