Bản dịch của từ Parthenogenetic trong tiếng Việt
Parthenogenetic

Parthenogenetic (Adjective)
Sinh sản mà không cần thụ tinh; chỉ bao gồm giao tử cái.
Reproducing without fertilization involving only female gametes.
Some species demonstrate parthenogenetic reproduction, like certain lizards and insects.
Một số loài cho thấy sinh sản không cần thụ tinh, như thằn lằn và côn trùng.
Parthenogenetic reproduction is not common in mammals, including humans.
Sinh sản không cần thụ tinh không phổ biến ở động vật có vú, bao gồm cả con người.
Is parthenogenetic reproduction possible in any social species of animals?
Sinh sản không cần thụ tinh có thể xảy ra ở loài động vật xã hội nào không?
Họ từ
Từ "parthenogenetic" (tiếng Việt: sinh sản đơn tính) chỉ quá trình sinh sản mà không cần thụ tinh, khi trứng tự phát triển thành cá thể mới. Thường được tìm thấy trong một số loài động vật không xương sống, thực vật và vi sinh vật, "parthenogenetic" diễn tả cơ chế sinh học độc đáo này. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm do âm tiết trong ngữ điệu địa phương.
Từ "parthenogenetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, bao gồm "parthenos" (trinh nữ) và "genes" (sinh ra). Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hình thức sinh sản vô tính mà không cần sự thụ tinh của tinh trùng. Lịch sử của nó bắt đầu từ thế kỷ 19 khi nghiên cứu về sinh sản của các sinh vật như côn trùng và thực vật phát triển. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự phát triển này, thể hiện hình thức sinh sản độc lập của các cá thể mà không cần giới tính.
Từ "parthenogenetic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh học và di truyền học. Thuật ngữ này liên quan đến hình thức sinh sản không cần sự thụ tinh, thường được nghiên cứu trong các loài động vật và thực vật. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường xuất hiện trong các bài giảng, tài liệu nghiên cứu và hội thảo chuyên đề về sinh học và sự phát triển của sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp