Bản dịch của từ Parti-color trong tiếng Việt

Parti-color

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parti-color (Adjective)

pɑɹtˈi kˈʌləɹ
pɑɹtˈi kˈʌləɹ
01

Có nhiều màu sắc khác nhau.

Having various colors.

Ví dụ

The party decorations were parti-color, making the event lively and fun.

Trang trí bữa tiệc có nhiều màu sắc, làm cho sự kiện sôi động và vui vẻ.

The guests did not wear parti-color outfits, sticking to solid colors instead.

Khách mời không mặc trang phục nhiều màu sắc, thay vào đó là màu đơn sắc.

Are the balloons at the party parti-color or just one shade?

Bóng bay tại bữa tiệc có nhiều màu sắc hay chỉ một màu?

Parti-color (Noun)

pɑɹtˈi kˈʌləɹ
pɑɹtˈi kˈʌləɹ
01

Một đồ vật, đặc biệt là một con vật, có hai hoặc nhiều màu sắc ở những vùng riêng biệt.

An object especially an animal with two or more colors in distinct areas.

Ví dụ

The parti-color dog won first place at the local show.

Chó nhiều màu đã giành giải nhất tại buổi trình diễn địa phương.

Many people do not prefer parti-color cats for adoption.

Nhiều người không thích nhận nuôi mèo nhiều màu.

Is the parti-color parrot popular among bird enthusiasts?

Chim vẹt nhiều màu có phổ biến trong giới yêu chim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parti-color/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parti-color

Không có idiom phù hợp