Bản dịch của từ Party animal trong tiếng Việt

Party animal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Party animal (Noun)

pˈɑɹti ˈænəməl
pˈɑɹti ˈænəməl
01

Một người thích giao lưu, tiệc tùng và vui vẻ, thường sống động và nhiệt tình.

A person who enjoys socializing partying and having fun often in a lively and enthusiastic manner.

Ví dụ

John is a true party animal at every weekend gathering.

John là một người thích tiệc tùng trong mọi buổi gặp gỡ cuối tuần.

Mary is not a party animal; she prefers quiet nights at home.

Mary không phải là một người thích tiệc tùng; cô ấy thích những đêm yên tĩnh ở nhà.

Is Sarah a party animal who loves to dance all night?

Sarah có phải là một người thích tiệc tùng và yêu nhảy múa suốt đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/party animal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Party animal

Không có idiom phù hợp