Bản dịch của từ Partying trong tiếng Việt

Partying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partying(Verb)

pˈɑɹtiɪŋ
pˈɑɹtiɪŋ
01

Tận hưởng tại một bữa tiệc hoặc buổi tụ tập sôi động khác, điển hình là uống rượu và âm nhạc.

Enjoy oneself at a party or other lively gathering, typically with drinking and music.

Ví dụ

Dạng động từ của Partying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Party

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Partied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Partied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parties

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Partying

Partying(Noun)

pˈɑɹtiɪŋ
pˈɑɹtiɪŋ
01

Tận hưởng tại một bữa tiệc hoặc buổi tụ tập sôi động khác, điển hình là uống rượu và âm nhạc.

Enjoy oneself at a party or other lively gathering, typically with drinking and music.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ