Bản dịch của từ Partying trong tiếng Việt
Partying
VerbNoun [U/C]
Partying (Verb)
pˈɑɹtiɪŋ
pˈɑɹtiɪŋ
Ví dụ
She loves partying with friends every weekend.
Cô ấy thích tiệc tùng cùng bạn bè mỗi cuối tuần.
They were partying until the early hours of the morning.
Họ đã tiệc tùng đến sáng sớm.
Partying (Noun)
pˈɑɹtiɪŋ
pˈɑɹtiɪŋ
Ví dụ
She loves partying with friends on weekends.
Cô ấy thích tiệc tùng cùng bạn bè vào cuối tuần.
Last night's partying lasted until the early hours of morning.
Tiệc tùng đêm qua kéo dài đến sáng sớm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Partying
Không có idiom phù hợp