Bản dịch của từ Partying trong tiếng Việt

Partying

VerbNoun [U/C]

Partying (Verb)

pˈɑɹtiɪŋ
pˈɑɹtiɪŋ
01

Tận hưởng tại một bữa tiệc hoặc buổi tụ tập sôi động khác, điển hình là uống rượu và âm nhạc

Enjoy oneself at a party or other lively gathering, typically with drinking and music

Ví dụ

She loves partying with friends every weekend.

Cô ấy thích tiệc tùng cùng bạn bè mỗi cuối tuần.

They were partying until the early hours of the morning.

Họ đã tiệc tùng đến sáng sớm.

Partying (Noun)

pˈɑɹtiɪŋ
pˈɑɹtiɪŋ
01

Tận hưởng tại một bữa tiệc hoặc buổi tụ tập sôi động khác, điển hình là uống rượu và âm nhạc

Enjoy oneself at a party or other lively gathering, typically with drinking and music

Ví dụ

She loves partying with friends on weekends.

Cô ấy thích tiệc tùng cùng bạn bè vào cuối tuần.

Last night's partying lasted until the early hours of morning.

Tiệc tùng đêm qua kéo dài đến sáng sớm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Partying

Không có idiom phù hợp