Bản dịch của từ Partying trong tiếng Việt
Partying

Partying (Verb)
She loves partying with friends every weekend.
Cô ấy thích tiệc tùng cùng bạn bè mỗi cuối tuần.
They were partying until the early hours of the morning.
Họ đã tiệc tùng đến sáng sớm.
He enjoys partying to celebrate special occasions.
Anh ấy thích tiệc tùng để kỷ niệm những dịp đặc biệt.
Dạng động từ của Partying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Party |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Partied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Partied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parties |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Partying |
Partying (Noun)
She loves partying with friends on weekends.
Cô ấy thích tiệc tùng cùng bạn bè vào cuối tuần.
Last night's partying lasted until the early hours of morning.
Tiệc tùng đêm qua kéo dài đến sáng sớm.
His partying habits have become a concern for his family.
Thói quen tiệc tùng của anh ấy đã trở thành mối lo lắng cho gia đình.
Họ từ
"Partying" là danh từ chỉ hoạt động tham gia các buổi tiệc tùng hoặc lễ hội, thường liên quan đến các hoạt động giải trí, khiêu vũ và giao lưu xã hội. Về ngữ nghĩa, từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi người tiêu dùng thường sử dụng để mô tả những buổi tụ tập ăn mừng, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng có thể kèm theo sắc thái trang trọng hơn trong các ngữ cảnh nhất định. "Partying" phản ánh lối sống hiện đại, nơi sự kết nối xã hội và giải trí trở nên quan trọng.
Từ "partying" xuất phát từ động từ tiếng Anh "party", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "partie", có nghĩa là "phần" hoặc "một phần được chia". Hình thức này đã phát triển sang nghĩa "cuộc vui" trong thế kỷ 19, phản ánh hoạt động cộng đồng và sự tụ tập xã hội. Kết nối chặt chẽ với khái niệm "phân chia" thể hiện trong nguồn gốc Latin, từ này hiện nay chỉ những sự kiện xã hội có tính chất vui vẻ, giải trí, nơi con người tập trung để tận hưởng thời gian bên nhau.
Từ "partying" thể hiện sự tham gia vào các hoạt động vui chơi, giải trí, thường là trong bối cảnh xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể bàn luận về lối sống, thói quen xã hội hoặc tổ chức sự kiện. Trong các ngữ cảnh khác, "partying" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc bài viết về văn hóa giải trí, diễn tả sự giao lưu, kết bạn, và tạo dựng mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



