Bản dịch của từ Pass judgment trong tiếng Việt
Pass judgment

Pass judgment (Verb)
Many people pass judgment on social media influencers without knowing their struggles.
Nhiều người đưa ra phán xét về những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội mà không biết những khó khăn của họ.
She does not pass judgment on others' lifestyles or choices.
Cô ấy không phán xét lối sống hoặc lựa chọn của người khác.
Why do we pass judgment on people's appearances so quickly?
Tại sao chúng ta lại phán xét ngoại hình của người khác quá nhanh?
Pass judgment (Idiom)
Many people pass judgment on social media without knowing the facts.
Nhiều người đánh giá trên mạng xã hội mà không biết sự thật.
They do not pass judgment on others based on their appearance.
Họ không đánh giá người khác dựa trên vẻ bề ngoài.
Why do we often pass judgment so quickly in society?
Tại sao chúng ta thường đánh giá quá nhanh trong xã hội?
“Pass judgment” là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là đưa ra phán quyết hoặc đánh giá về một vấn đề hoặc một người nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ, cả về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh sự phán xét mang tính xã hội hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "pass judgment" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Latinh "judicare", trong đó "judex" có nghĩa là "người phán quyết". Từ thế kỷ 13, cụm từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc đưa ra quyết định, đánh giá hoặc phán xét một vấn đề nào đó. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này, thể hiện sự quyết định cuối cùng về tính đúng sai hay giá trị của một vấn đề, vẫn giữ nguyên tinh thần của việc xét xử trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Cụm từ "pass judgment" xuất hiện tương đối ít trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nơi người tham gia thể hiện quan điểm hoặc đánh giá về một chủ đề cụ thể. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự phê phán hoặc quyết định về một vấn đề, sự kiện. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội, đạo đức, và pháp lý, nơi người ta đưa ra ý kiến và phân tích các tình huống liên quan đến trách nhiệm và quyền lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp