Bản dịch của từ Pass on trong tiếng Việt
Pass on
Pass on (Verb)
She passed on her old clothes to charity.
Cô ấy chuyển nhượng quần áo cũ cho từ thiện.
He never passes on an opportunity to help others.
Anh ấy không bao giờ bỏ lỡ cơ hội giúp đỡ người khác.
Did they pass on the message about the upcoming IELTS workshop?
Họ đã truyền đạt thông điệp về buổi hội thảo IELTS sắp tới chưa?
She passed on her old clothes to her younger sister.
Cô ấy chuyển nhượng quần áo cũ cho em gái của mình.
He didn't pass on the opportunity to volunteer at the local shelter.
Anh ấy không bỏ lỡ cơ hội tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
Pass on (Phrase)
Chết.
To die.
Many people fear the day they will pass on.
Nhiều người sợ ngày họ qua đời.
It's natural to feel sad when a loved one passes on.
Cảm thấy buồn khi người thân qua đời là điều tự nhiên.
Have you ever thought about what happens after we pass on?
Bạn đã bao giờ nghĩ về điều gì xảy ra sau khi chúng ta qua đời chưa?
Some people believe that when we pass on, we go to heaven.
Một số người tin rằng khi qua đời, chúng ta đi đến thiên đàng.
Not everyone is comfortable talking about the topic of passing on.
Không phải ai cũng thoải mái khi nói về chủ đề qua đời.
Cụm động từ "pass on" có nghĩa là chuyển giao, truyền đạt thông tin, đồ vật hoặc ý tưởng từ người này sang người khác. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "pass on" có thể được sử dụng để chỉ việc từ chối một lời mời hoặc một cơ hội. Tuy nhiên, phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về phiên âm hay nghĩa trong trường hợp này, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong các ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa khác nhau.
Thuật ngữ "pass on" xuất phát từ động từ "pass", có nguồn gốc từ tiếng Latin "passare", nghĩa là "đi qua" hoặc "trải qua". Từ "on" khi kết hợp với "pass" tạo thành cụm động từ mang nghĩa chuyển giao hoặc thông báo một thông tin từ người này sang người khác. Cụm từ này đã trở thành thông dụng trong ngữ cảnh hành động truyền đạt kiến thức, cảm xúc hay tài sản, phản ánh sự liên tục và kết nối trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "pass on" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, "pass on" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế, như thông báo hoặc chuyển thông tin. Trong phần Nói, người thí sinh có thể dùng cụm này để thảo luận về việc chuyển nhượng ý tưởng hoặc tin tức. Ngoài ra, "pass on" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh chuyển giao di sản hoặc thông tin trong môi trường học thuật và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp