Bản dịch của từ Passband trong tiếng Việt
Passband

Passband (Noun)
Dải tần trong đó tín hiệu được truyền qua bộ lọc mà không bị suy giảm.
A frequency band within which signals are transmitted by a filter without attenuation.
The passband for social media signals is crucial for effective communication.
Băng tần cho tín hiệu mạng xã hội rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả.
The new filter does not support a wide passband for social signals.
Bộ lọc mới không hỗ trợ băng tần rộng cho tín hiệu xã hội.
What is the ideal passband for social media data transmission?
Băng tần lý tưởng cho truyền tải dữ liệu mạng xã hội là gì?
"Passband" là thuật ngữ trong lĩnh vực điện tử và viễn thông, chỉ dải tần số mà một bộ lọc hoặc thiết bị cho phép tín hiệu đi qua mà không suy giảm đáng kể. Trong ngữ cảnh của lý thuyết tín hiệu, passband phản ánh khu vực tần số mong muốn trong khi loại trừ các tần số không mong muốn. Khái niệm này được sử dụng phổ biến trong thiết kế bộ lọc và mạch điện. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về mặt viết hoặc phát âm.
Từ "passband" có nguồn gốc từ các thành tố tiếng Anh, trong đó "pass" bắt nguồn từ tiếng Latin "passare", có nghĩa là "đi qua", và "band" xuất phát từ tiếng Latin "banda", chỉ một dải hoặc vệt. Từ này được sử dụng trong lĩnh vực viễn thông và xử lý tín hiệu để chỉ dải tần số mà tín hiệu có thể truyền qua mà không bị suy giảm. Sự kết hợp của hai yếu tố trên phản ánh chức năng của passband trong việc cho phép các tần số nhất định đi qua mà không bị cản trở.
Từ "passband" có sự xuất hiện đáng kể trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực như viễn thông và xử lý tín hiệu. Trong các bài kiểm tra IELTS, thuật ngữ này không phổ biến và ít được sử dụng trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong môi trường học tập chuyên ngành, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về phân tích tần số của tín hiệu và các ứng dụng liên quan đến bộ lọc.