Bản dịch của từ Passband trong tiếng Việt

Passband

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passband (Noun)

01

Dải tần trong đó tín hiệu được truyền qua bộ lọc mà không bị suy giảm.

A frequency band within which signals are transmitted by a filter without attenuation.

Ví dụ

The passband for social media signals is crucial for effective communication.

Băng tần cho tín hiệu mạng xã hội rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả.

The new filter does not support a wide passband for social signals.

Bộ lọc mới không hỗ trợ băng tần rộng cho tín hiệu xã hội.

What is the ideal passband for social media data transmission?

Băng tần lý tưởng cho truyền tải dữ liệu mạng xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passband/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passband

Không có idiom phù hợp