Bản dịch của từ Attenuation trong tiếng Việt

Attenuation

Noun [U/C] Noun [C]

Attenuation (Noun)

01

Hành động suy giảm hoặc trạng thái bị suy giảm.

The act of attenuating or the state of being attenuated.

Ví dụ

The attenuation of social bonds affects community support in urban areas.

Sự giảm sút của các mối quan hệ xã hội ảnh hưởng đến sự hỗ trợ cộng đồng ở các khu vực đô thị.

Attenuation does not help strengthen relationships during social events.

Sự giảm sút không giúp củng cố các mối quan hệ trong các sự kiện xã hội.

How does attenuation impact social interactions among teenagers today?

Sự giảm sút ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên ngày nay?

Dạng danh từ của Attenuation (Noun)

SingularPlural

Attenuation

Attenuations

Attenuation (Noun Countable)

01

Sự giảm sức mạnh, tác dụng, hoặc giá trị của một cái gì đó.

The reduction of the force effect or value of something.

Ví dụ

The attenuation of social connections can lead to loneliness for many people.

Việc giảm bớt các kết nối xã hội có thể dẫn đến cô đơn cho nhiều người.

Social media does not cause attenuation of friendships in every case.

Mạng xã hội không gây ra sự giảm bớt tình bạn trong mọi trường hợp.

Is the attenuation of community support a growing concern in society?

Liệu việc giảm bớt sự hỗ trợ cộng đồng có phải là mối quan tâm ngày càng tăng trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attenuation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attenuation

Không có idiom phù hợp