Bản dịch của từ Attenuation trong tiếng Việt
Attenuation
Attenuation (Noun)
Hành động suy giảm hoặc trạng thái bị suy giảm.
The act of attenuating or the state of being attenuated.
The attenuation of social bonds affects community support in urban areas.
Sự giảm sút của các mối quan hệ xã hội ảnh hưởng đến sự hỗ trợ cộng đồng ở các khu vực đô thị.
Attenuation does not help strengthen relationships during social events.
Sự giảm sút không giúp củng cố các mối quan hệ trong các sự kiện xã hội.
How does attenuation impact social interactions among teenagers today?
Sự giảm sút ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên ngày nay?
Dạng danh từ của Attenuation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attenuation | Attenuations |
Attenuation (Noun Countable)
The attenuation of social connections can lead to loneliness for many people.
Việc giảm bớt các kết nối xã hội có thể dẫn đến cô đơn cho nhiều người.
Social media does not cause attenuation of friendships in every case.
Mạng xã hội không gây ra sự giảm bớt tình bạn trong mọi trường hợp.
Is the attenuation of community support a growing concern in society?
Liệu việc giảm bớt sự hỗ trợ cộng đồng có phải là mối quan tâm ngày càng tăng trong xã hội không?
Họ từ
Từ "attenuation" có nghĩa là sự làm yếu đi, sự suy giảm hoặc sự giảm cường độ của một tín hiệu hoặc ảnh hưởng nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng trong vật lý, y học và viễn thông. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "attenuation" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "attenuation" phổ biến hơn trong các ngành kỹ thuật ở Mỹ.
Từ "attenuation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "attenuare", có nghĩa là "làm mỏng, làm yếu". Trong tiếng Latinh, "ad-" có nghĩa là "đến" và "tenuare" có nghĩa là "làm mỏng". Lịch sử từ này trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật phản ánh sự giảm cường độ hoặc mức độ của một hiện tượng nào đó, chẳng hạn như ánh sáng hoặc âm thanh. Hiện nay, "attenuation" thường được sử dụng để chỉ quá trình giảm thiểu năng lượng hoặc tín hiệu trong nhiều lĩnh vực như vật lý, y học và viễn thông.
Từ "attenuation" xuất hiện với tỷ lệ thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự giảm bớt cường độ hoặc sự suy giảm của tín hiệu trong ngành viễn thông, y học và vật lý. Nó cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh thái để mô tả sự suy giảm của các yếu tố sinh thái trong môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp