Bản dịch của từ Attenuating trong tiếng Việt
Attenuating
Attenuating (Verb)
The new policy is attenuating social inequalities in our community.
Chính sách mới đang làm giảm bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
They are not attenuating their efforts to help the homeless.
Họ không giảm nỗ lực giúp đỡ người vô gia cư.
Is the government attenuating the impact of poverty on families?
Chính phủ có đang làm giảm tác động của nghèo đói lên các gia đình không?
Dạng động từ của Attenuating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attenuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attenuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attenuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attenuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attenuating |
Attenuating (Adjective)
The new policy is attenuating social tensions in our community.
Chính sách mới đang làm giảm căng thẳng xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
The program is not attenuating the effects of poverty as expected.
Chương trình không làm giảm bớt tác động của nghèo đói như mong đợi.
Is the government’s action attenuating the social divide in our country?
Hành động của chính phủ có đang làm giảm khoảng cách xã hội ở đất nước chúng ta không?
Họ từ
Từ "attenuating" là một tính từ, xuất phát từ động từ "attenuate", nghĩa là làm suy giảm, giảm bớt hoặc làm yếu đi một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ sự giảm cường độ, cường độ âm thanh hay hiệu ứng nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết và cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong phương ngữ Mỹ, thường có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực y học khi đề cập đến việc làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh tật.
Từ "attenuating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "attenuare", nghĩa là "làm mỏng đi" hoặc "làm yếu đi". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ad-" mang nghĩa "đến", và gốc "tenuare" có nghĩa là "làm cho mỏng". Trong lịch sử, khái niệm này được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, sinh học và y học, nhằm diễn tả quá trình giảm bớt, làm yếu hoặc làm nhẹ một đối tượng. Ngày nay, "attenuating" được sử dụng phổ biến để mô tả sự giảm thiểu cường độ, tác động hoặc tính chất của một yếu tố nào đó.
Từ "attenuating" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và y học, để mô tả quá trình làm giảm cường độ hoặc mức độ của một yếu tố nào đó, chẳng hạn như tiếng ồn hoặc bệnh tật. Trong viết luận, "attenuating" cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực.