Bản dịch của từ Passion for trong tiếng Việt
Passion for

Passion for (Phrase)
Một cảm giác nhiệt tình hoặc phấn khích mạnh mẽ đối với một cái gì đó hoặc về việc làm một cái gì đó.
A strong feeling of enthusiasm or excitement for something or about doing something.
Many people have a passion for helping the homeless in our city.
Nhiều người có niềm đam mê giúp đỡ người vô gia cư ở thành phố chúng ta.
She does not have a passion for participating in community events.
Cô ấy không có niềm đam mê tham gia các sự kiện cộng đồng.
Do you have a passion for social justice initiatives in your area?
Bạn có niềm đam mê với các sáng kiến công bằng xã hội ở khu vực của bạn không?
Từ "passion for" trong tiếng Anh diễn tả sự đam mê mạnh mẽ hoặc mối quan tâm sâu sắc đối với một hoạt động, sở thích hoặc lĩnh vực nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, có thể thấy sự khác nhau về ngữ cảnh sử dụng, nơi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào sở thích văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ thường đề cao sự tích cực trong công việc và sự nghiệp.
Từ "passion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passio", xuất phát từ động từ "patī", có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "đau khổ". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "passio" đề cập đến sự chịu đựng của Chúa Giê-su. Thế kỷ 12, thuật ngữ này chuyển nghĩa sang "cảm xúc mãnh liệt" và "sự say mê". Hiện nay, "passion for" chỉ niềm đam mê mạnh mẽ hoặc sự yêu thích sâu sắc đối với một hoạt động hay lĩnh vực nào đó.
Cụm từ "passion for" thường xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi mà thí sinh được khuyến khích thể hiện sở thích và động lực cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự đam mê trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học hoặc kinh doanh. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội để diễn đạt sự đam mê của cá nhân với các hoạt động hoặc sở thích cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



