Bản dịch của từ Passive voice trong tiếng Việt
Passive voice

Passive voice (Phrase)
Một cấu trúc ngữ pháp trong đó chủ ngữ thường được động từ tác động.
A grammatical construction in which the subject is typically acted on by the verb.
The passive voice is often used in formal social reports.
Câu bị động thường được sử dụng trong các báo cáo xã hội chính thức.
Many students do not understand the passive voice in social contexts.
Nhiều sinh viên không hiểu câu bị động trong các ngữ cảnh xã hội.
Is the passive voice common in social science research papers?
Câu bị động có phổ biến trong các bài nghiên cứu khoa học xã hội không?
Giọng bị động (passive voice) là cách diễn đạt trong ngữ pháp, trong đó chủ ngữ của câu bị tác động bởi hành động thay vì thực hiện hành động. Trong tiếng Anh, giọng bị động thường được hình thành bằng cấu trúc: "be" + phân từ hai (past participle). Giọng bị động được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về âm điệu, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng giọng bị động có thể phổ biến hơn trong văn phong chính thức và khoa học.
Cụm từ "passive voice" xuất phát từ thuật ngữ Latinh "vox passiva", trong đó "vox" có nghĩa là "tiếng nói" và "passiva" có nguồn gốc từ động từ "patior", nghĩa là "chịu đựng" hoặc "bị ảnh hưởng". Passive voice trong ngữ pháp được sử dụng để nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động. Lịch sử và ứng dụng hiện tại của passive voice liên quan đến việc thay đổi trọng tâm trong câu, giúp người viết thể hiện sự khách quan và trung lập trong diễn đạt.
Cụm từ "passive voice" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kỳ thi Đọc và Viết, thí sinh thường phải phân tích hoặc sử dụng hình thức bị động để thể hiện sự khách quan trong bài luận hoặc mô tả. Trong ngữ cảnh hàng ngày, “passive voice” thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, báo chí và văn chương, giúp nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp