Bản dịch của từ Passive voice trong tiếng Việt

Passive voice

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passive voice (Phrase)

pˈæsɪv vɔɪs
pˈæsɪv vɔɪs
01

Một cấu trúc ngữ pháp trong đó chủ ngữ thường được động từ tác động.

A grammatical construction in which the subject is typically acted on by the verb.

Ví dụ

The passive voice is often used in formal social reports.

Câu bị động thường được sử dụng trong các báo cáo xã hội chính thức.

Many students do not understand the passive voice in social contexts.

Nhiều sinh viên không hiểu câu bị động trong các ngữ cảnh xã hội.

Is the passive voice common in social science research papers?

Câu bị động có phổ biến trong các bài nghiên cứu khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passive voice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passive voice

Không có idiom phù hợp