Bản dịch của từ Passkey trong tiếng Việt
Passkey

Passkey (Noun)
Một chìa khóa chính.
A master key.
The passkey allowed members to enter the exclusive club last weekend.
Chìa khóa chính cho phép các thành viên vào câu lạc bộ độc quyền cuối tuần trước.
Not everyone received a passkey for the private event in New York.
Không phải ai cũng nhận được chìa khóa chính cho sự kiện riêng ở New York.
Did you get your passkey for the social gathering next month?
Bạn đã nhận được chìa khóa chính cho buổi tụ họp xã hội tháng tới chưa?
Chìa khóa mở cửa khu vực cấm, chỉ được trao cho những người được chính thức cho phép vào.
A key to the door of a restricted area given only to those who are officially allowed access.
John received a passkey for the restricted social club event.
John đã nhận một chìa khóa truy cập cho sự kiện câu lạc bộ xã hội.
They do not distribute the passkey to unauthorized members.
Họ không phát chìa khóa truy cập cho các thành viên không được phép.
Who has the passkey for the community center meeting room?
Ai có chìa khóa truy cập cho phòng họp trung tâm cộng đồng?
"Passkey" là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ mã khóa hoặc mật khẩu được sử dụng để xác thực người dùng trong các hệ thống điện tử và bảo mật thông tin. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh British và American; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh kỹ thuật cụ thể. Trong khi "passkey" nhấn mạnh việc truy cập an toàn, một số ngữ liệu có thể thay thế "password" để chỉ các ký tự làm khóa truy cập.
Từ "passkey" có nguồn gốc từ hai thành phần: "pass" (đến từ tiếng Anh cổ "passian", nghĩa là vượt qua) và "key" (xuất phát từ tiếng Đức cổ "kai", nghĩa là chìa khóa). Ban đầu, "key" biểu thị cho công cụ dùng để mở khóa, trong khi "pass" đề cập đến việc cho phép ai đó vượt qua. Kết hợp lại, "passkey" hiện nay được sử dụng để chỉ một mã hoặc chìa khóa cho phép truy cập vào một hệ thống bảo mật, thể hiện rõ ràng chức năng cung cấp quyền truy cập an toàn.
Từ "passkey" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến công nghệ thông tin và an ninh mạng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "passkey" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bảo mật, như xác thực tài khoản trực tuyến và hệ thống truy cập an toàn. Từ này phản ánh một khái niệm quan trọng trong thời đại số, nơi mà việc bảo vệ thông tin cá nhân ngày càng trở nên thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp