Bản dịch của từ Pâté trong tiếng Việt
Pâté

Pâté (Noun)
I enjoy pâté on crackers during social gatherings with friends.
Tôi thích pâté trên bánh quy trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.
We do not serve pâté at our family reunion next month.
Chúng tôi không phục vụ pâté tại buổi họp mặt gia đình tháng sau.
Is pâté a popular dish at social events in your area?
Pâté có phải là món ăn phổ biến trong các sự kiện xã hội ở khu vực bạn không?
Pâté là một loại thực phẩm chế biến từ thịt xay, gan hoặc các thành phần khác được trộn lẫn với gia vị và chất béo, thường được dùng để phết lên bánh mì hoặc ăn kèm với các món khác. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết giống nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với âm "t" ở Anh thường được nhấn mạnh hơn. Pâté có thể được chế biến theo nhiều công thức khác nhau và mang các hương vị đa dạng tùy thuộc vào nguyên liệu chính.
Từ "pâté" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "pâté" trong tiếng Latinh "pasta", có nghĩa là "bột" hoặc "hỗn hợp". Trong lịch sử, pâté được phát triển như một món ăn từ thịt xay hoặc gan, thường được nấu trong một lớp bột hoặc đổ vào khuôn. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh truyền thống ẩm thực Pháp, nhấn mạnh sự tinh tế và tính chất thượng hạng của món ăn, đồng thời thể hiện sự sáng tạo trong chế biến thực phẩm.
Từ "pâté" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề ẩm thực và văn hóa ẩm thực. Tần suất sử dụng của nó không cao, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về món ăn hoặc trong các bài viết về nghệ thuật ẩm thực. Ngoài ra, "pâté" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi bàn về đồ ăn, đặc biệt trong văn hóa Pháp.