Bản dịch của từ Pâté trong tiếng Việt

Pâté

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pâté (Noun)

pˈeɪt
pˈeɪt
01

Một loại bột nhão được nghiền mịn từ thịt, cá hoặc rau, đôi khi có thêm rượu.

A finelyground paste of meat fish or vegetables sometimes with the addition of alcohol.

Ví dụ

I enjoy pâté on crackers during social gatherings with friends.

Tôi thích pâté trên bánh quy trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.

We do not serve pâté at our family reunion next month.

Chúng tôi không phục vụ pâté tại buổi họp mặt gia đình tháng sau.

Is pâté a popular dish at social events in your area?

Pâté có phải là món ăn phổ biến trong các sự kiện xã hội ở khu vực bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pâté/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pâté

Không có idiom phù hợp