Bản dịch của từ Pated trong tiếng Việt
Pated

Pated (Adjective)
Her pated hairstyle was the talk of the town.
Kiểu tóc pated của cô ấy đã trở thành đề tài nói chuyện của thị trấn.
He disliked the pated look and preferred a more natural style.
Anh ấy không thích kiểu tóc pated và thích kiểu tóc tự nhiên hơn.
Was the pated design popular among the younger generation?
Kiểu thiết kế pated có phổ biến với thế hệ trẻ không?
Họ từ
Từ "pated" là một tính từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ con vật có đầu hình tròn hoặc phẳng, như trong một số loài động vật có vú hoặc chim. Từ này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai ngôn ngữ, "pated" thường xuất hiện trong các cụm từ mô tả hình dạng của đầu và không được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "pated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patere", có nghĩa là "mở ra" hoặc "bộc lộ". Từ này phản ánh tính bình diện và sự phơi bày, thường liên quan đến các cơ quan hoặc bộ phận trong cơ thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "pated" thường được sử dụng để chỉ các loại hệ thống sinh học có hình dạng hoặc cấu trúc mở, cho thấy sự liên kết giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và ứng dụng hiện tại trong lĩnh vực sinh học và y học.
Từ "pated" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "pated" thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm hình thái, đặc biệt liên quan đến cây cối hoặc sinh vật, khi nhấn mạnh sự phát triển của các bộ phận. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học để miêu tả tình trạng hoặc cảm xúc của nhân vật. Tuy nhiên, sự xuất hiện của "pated" trong các tình huống thông dụng hàng ngày là hạn chế.