Bản dịch của từ Pated trong tiếng Việt

Pated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pated (Adjective)

pˈeɪtəd
pˈeɪtəd
01

Có một cái đầu (đặc biệt là đỉnh đầu) hoặc một loại tâm trí cụ thể.

Having a head especially the crown of the head or mind of a specified kind.

Ví dụ

Her pated hairstyle was the talk of the town.

Kiểu tóc pated của cô ấy đã trở thành đề tài nói chuyện của thị trấn.

He disliked the pated look and preferred a more natural style.

Anh ấy không thích kiểu tóc pated và thích kiểu tóc tự nhiên hơn.

Was the pated design popular among the younger generation?

Kiểu thiết kế pated có phổ biến với thế hệ trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pated

Không có idiom phù hợp