Bản dịch của từ Patrician trong tiếng Việt
Patrician
Patrician (Adjective)
Thuộc về hoặc đặc trưng của tầng lớp quý tộc.
Belonging to or characteristic of the aristocracy.
Her patrician upbringing influenced her elegant manners.
Sự dạy dỗ quý tộc ảnh hưởng đến cách cư xử tinh tế của cô ấy.
He doesn't have a patrician background, but he's very refined.
Anh ấy không có nền tảng quý tộc, nhưng anh ấy rất tinh tế.
Is a patrician demeanor important for IELTS speaking test?
Cách ứng xử quý tộc có quan trọng cho bài thi IELTS nói không?
Dạng tính từ của Patrician (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Patrician Patrician | - | - |
Patrician (Noun)
Một quý tộc hoặc quý tộc.
An aristocrat or nobleman.
The patrician attended the exclusive gala in a luxurious ballroom.
Người quý tộc tham dự buổi tiệc độc quyền trong phòng hội nghị sang trọng.
She was not born a patrician but married into the noble family.
Cô không sinh ra là người quý tộc nhưng kết hôn với gia đình quý tộc.
Is the patrician's lineage traced back to ancient European royalty?
Dòng họ của người quý tộc có thể được truy tìm về hoàng tộc châu Âu cổ đại không?
Dạng danh từ của Patrician (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patrician | Patricians |
Họ từ
Từ "patrician" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patricius", dùng để chỉ thành viên của giai cấp quý tộc trong xã hội La Mã cổ đại. Trong bối cảnh hiện đại, "patrician" mô tả người có nguồn gốc từ gia đình quyền quý hoặc người có phong cách sống thể hiện sự sang trọng và quý phái. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức viết, tuy nhiên, phương thức phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể.
Từ "patrician" xuất phát từ tiếng Latin "patricius", có nghĩa là "thuộc về cha". Từ này bao hàm vị trí xã hội của tầng lớp quý tộc trong xã hội cổ đại La Mã, những người có quyền lực và ảnh hưởng nhất định. Lịch sử cho thấy, "patrician" được sử dụng để chỉ những gia đình gốc quý tộc, điều này đã dẫn đến ý nghĩa hiện đại của từ này, chỉ những người thuộc về tầng lớp thượng lưu hoặc có địa vị xã hội cao trong một cộng đồng.
Từ "patrician" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành và lịch sử của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn học và nghiên cứu xã hội, "patrician" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân thuộc tầng lớp quý tộc trong các xã hội cổ đại, đặc biệt là ở La Mã. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử, chính trị, và văn hóa, nơi vai trò của các tầng lớp xã hội được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp