Bản dịch của từ Patrician trong tiếng Việt

Patrician

Adjective Noun [U/C]

Patrician (Adjective)

01

Thuộc về hoặc đặc trưng của tầng lớp quý tộc.

Belonging to or characteristic of the aristocracy.

Ví dụ

Her patrician upbringing influenced her elegant manners.

Sự dạy dỗ quý tộc ảnh hưởng đến cách cư xử tinh tế của cô ấy.

He doesn't have a patrician background, but he's very refined.

Anh ấy không có nền tảng quý tộc, nhưng anh ấy rất tinh tế.

Is a patrician demeanor important for IELTS speaking test?

Cách ứng xử quý tộc có quan trọng cho bài thi IELTS nói không?

Dạng tính từ của Patrician (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Patrician

Patrician

-

-

Patrician (Noun)

pətɹˈɪʃn
pətɹˈɪʃn
01

Một quý tộc hoặc quý tộc.

An aristocrat or nobleman.

Ví dụ

The patrician attended the exclusive gala in a luxurious ballroom.

Người quý tộc tham dự buổi tiệc độc quyền trong phòng hội nghị sang trọng.

She was not born a patrician but married into the noble family.

Cô không sinh ra là người quý tộc nhưng kết hôn với gia đình quý tộc.

Is the patrician's lineage traced back to ancient European royalty?

Dòng họ của người quý tộc có thể được truy tìm về hoàng tộc châu Âu cổ đại không?

Dạng danh từ của Patrician (Noun)

SingularPlural

Patrician

Patricians

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Patrician cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patrician

Không có idiom phù hợp