Bản dịch của từ Patriotic trong tiếng Việt
Patriotic
Patriotic (Adjective)
Có hoặc bày tỏ sự tận tâm và ủng hộ mạnh mẽ cho đất nước của mình.
Having or expressing devotion to and vigorous support for one's country.
The patriotic citizens proudly waved the national flag.
Các công dân yêu nước tự hào vung cờ quốc kỳ.
The patriotic songs played at the social gathering inspired unity.
Những bài hát yêu nước được phát tại buổi tụ họp xã hội truyền cảm hứng đoàn kết.
Her patriotic speech stirred emotions of loyalty among the audience.
Bài phát biểu yêu nước của cô ấy kích động cảm xúc lòng trung thành trong khán giả.
Dạng tính từ của Patriotic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Patriotic Yêu nước | More patriotic Yêu nước hơn | Most patriotic Yêu nước nhất |
Kết hợp từ của Patriotic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unabashedly patriotic Mạnh mẽ yêu nước | She proudly displayed her unabashedly patriotic flag collection. Cô ấy tự hào trưng bày bộ sưu tập cờ không ngần ngại. |
Very patriotic Rất yêu nước | She is very patriotic towards her country. Cô ấy rất yêu nước. |
Unashamedly patriotic Một cách kiên quyết yêu nước | She proudly displayed her unashamedly patriotic flag collection. Cô ấy tự hào trưng bày bộ sưu tập cờ quốc kỳ không e dè. |
Intensely patriotic Một cách cực kỳ yêu nước | She is intensely patriotic and always flies the national flag. Cô ấy rất yêu nước và luôn treo cờ quốc kỳ. |
Fiercely patriotic Kiêu hãnh yêu nước | She is fiercely patriotic, always displaying the flag proudly. Cô ấy rất yêu nước, luôn tự hào treo cờ. |
Họ từ
Từ "patriotic" (được dịch là "yêu nước") mô tả tâm trạng hoặc hành động thể hiện tình yêu, lòng trung thành và sự tôn kính đối với đất nước của một cá nhân hoặc nhóm. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc hình thức. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh đôi khi mang tính chất trang trọng hơn trong các văn bản chính thức.
Từ "patriotic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patriota", có nghĩa là "người yêu nước", bắt nguồn từ "patria", tức "quê hương" hoặc "tổ quốc". Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được sử dụng để diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ về lòng trung thành và yêu thương đối với đất nước của cá nhân. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua việc từ này ám chỉ tới những hành động và tư tưởng thể hiện niềm tự hào về văn hóa, lịch sử và phẩm giá quốc gia.
Từ "patriotic" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường trình bày cảm xúc hoặc quan điểm về đất nước. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lòng yêu nước, lịch sử dân tộc, và các hoạt động kỷ niệm. Ngoài ra, trong văn phong học thuật, "patriotic" cũng được dùng để phân tích và thảo luận về các hành động chính trị và văn hóa của công dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp