Bản dịch của từ Patriotic trong tiếng Việt
Patriotic
Patriotic (Adjective)
Có hoặc bày tỏ sự tận tâm và ủng hộ mạnh mẽ cho đất nước của mình.
Having or expressing devotion to and vigorous support for one's country.
The patriotic citizens proudly waved the national flag.
Các công dân yêu nước tự hào vung cờ quốc kỳ.
The patriotic songs played at the social gathering inspired unity.
Những bài hát yêu nước được phát tại buổi tụ họp xã hội truyền cảm hứng đoàn kết.
Kết hợp từ của Patriotic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unabashedly patriotic Mạnh mẽ yêu nước | She proudly displayed her unabashedly patriotic flag collection. Cô ấy tự hào trưng bày bộ sưu tập cờ không ngần ngại. |
Very patriotic Rất yêu nước | She is very patriotic towards her country. Cô ấy rất yêu nước. |
Unashamedly patriotic Một cách kiên quyết yêu nước | She proudly displayed her unashamedly patriotic flag collection. Cô ấy tự hào trưng bày bộ sưu tập cờ quốc kỳ không e dè. |
Intensely patriotic Một cách cực kỳ yêu nước | She is intensely patriotic and always flies the national flag. Cô ấy rất yêu nước và luôn treo cờ quốc kỳ. |
Fiercely patriotic Kiêu hãnh yêu nước | She is fiercely patriotic, always displaying the flag proudly. Cô ấy rất yêu nước, luôn tự hào treo cờ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp