Bản dịch của từ Patrolmen trong tiếng Việt
Patrolmen

Patrolmen (Noun)
The patrolmen monitored the park during the community event last Saturday.
Các cảnh sát tuần tra đã giám sát công viên trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
Patrolmen do not ignore reports of crime in our neighborhood.
Các cảnh sát tuần tra không bỏ qua các báo cáo về tội phạm trong khu phố của chúng tôi.
How many patrolmen are assigned to the downtown area today?
Có bao nhiêu cảnh sát tuần tra được phân công cho khu trung tâm hôm nay?
Patrolmen (Noun Countable)
The patrolmen monitored the park during the community festival last Saturday.
Các nhân viên tuần tra đã theo dõi công viên trong lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Patrolmen do not ignore reports of suspicious activity in the neighborhood.
Các nhân viên tuần tra không bỏ qua các báo cáo về hoạt động khả nghi trong khu phố.
How many patrolmen are assigned to the downtown area this month?
Có bao nhiêu nhân viên tuần tra được phân công cho khu trung tâm tháng này?
Họ từ
Từ "patrolmen" chỉ những nhân viên công lực hoặc cảnh sát thực hiện nhiệm vụ tuần tra nhằm bảo đảm an ninh trật tự, bảo vệ tài sản và kiểm soát tội phạm trong khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "police constables" thường được ưa chuộng hơn về mặt ngữ nghĩa. Cả hai từ đều mang nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt trong văn hóa và hệ thống tư pháp của từng quốc gia.
Từ "patrolmen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patrulla", nghĩa là 'đi tuần'. Từ này được hình thành từ hai thành phần: "patria" (quê hương) và "rula" (đi bộ). Trong lịch sử, việc tuần tra thường liên quan đến việc duy trì trật tự và an ninh ở các khu vực công cộng. Ngày nay, "patrolmen" chỉ đến những người thực thi pháp luật thực hiện hành động tuần tra để bảo đảm an toàn cho cộng đồng, thể hiện rõ sự phát triển từ khái niệm ban đầu.
Từ "patrolmen" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, nó có thể được nói đến trong bối cảnh an ninh hoặc cảnh sát. Trong phần đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về xã hội hoặc các báo cáo an ninh. Trong phần nói và viết, "patrolmen" có thể được sử dụng để thảo luận về vai trò của cảnh sát trong cộng đồng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến lực lượng bảo vệ an ninh và thực thi pháp luật.