Bản dịch của từ Patronym trong tiếng Việt
Patronym

Patronym (Noun)
Một họ thuộc về người bảo trợ.
In Russian culture, a patronym is derived from the father's first name.
Trong văn hóa Nga, tên đệm có nguồn gốc từ tên của người cha.
Many Scandinavian countries use a patronymic naming system.
Nhiều nước Scandinavi sử dụng hệ thống đặt tên theo tên đệm.
Having a patronym as a surname reflects family lineage in some cultures.
Có tên đệm làm họ phản ánh dòng dõi gia đình ở một số nền văn hóa.
In Russian culture, a patronym is derived from the father's name.
Trong văn hóa Nga, tên đệm có nguồn gốc từ tên của người cha.
Svetlana Ivanovna is a common name with a patronym in Russia.
Svetlana Ivanovna là một cái tên phổ biến có tên đệm ở Nga.
Patronym usage varies across different societies and naming conventions.
Cách sử dụng tên đệm khác nhau tùy theo các xã hội và quy ước đặt tên khác nhau.
Họ từ
Từ "patronym" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "tên cha", được sử dụng để chỉ tên họ được hình thành từ tên của người cha hoặc tổ tiên. Trong ngữ cảnh văn hóa, nó thường liên quan đến truyền thống đặt tên trong nhiều nền văn hóa, nơi mà tên của người cha được truyền lại cho con cái. Tại các nước nói tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc phát âm, nhưng có thể có sự thay đổi về ứng dụng và ý nghĩa trong các ngữ cảnh xã hội khác nhau.
Từ "patronym" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "patronymicus", trong đó "pater" có nghĩa là "cha". Thuật ngữ này bắt nguồn từ truyền thống đặt tên con cái theo tên của cha, phản ánh một hệ thống phân cấp xã hội và di truyền. Trong lịch sử, các tên patronymic thường được sử dụng trong nhiều nền văn hóa để chỉ rõ nguồn gốc gia tộc, giúp xác định danh tính cá nhân trong mối quan hệ với gia đình và tổ tiên, từ đó nâng cao sự hiểu biết về cấu trúc xã hội.
Từ "patronym" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến lịch sử, văn hóa hoặc ngôn ngữ học, đặc biệt khi thảo luận về việc hình thành tên trong các xã hội có hệ thống tên gọi dựa trên tổ tiên. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ tên gọi được tạo ra từ tên của cha, thường thấy trong các nghiên cứu về dòng dõi và phong tục đặt tên trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp