Bản dịch của từ Patterned trong tiếng Việt
Patterned

Patterned (Adjective)
The patterned fabric was used in many community events last year.
Vải có hoa văn đã được sử dụng trong nhiều sự kiện cộng đồng năm ngoái.
The city does not have patterned social programs for youth engagement.
Thành phố không có các chương trình xã hội có hoa văn cho thanh niên.
Are patterned designs effective in promoting social awareness campaigns?
Các thiết kế có hoa văn có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức xã hội không?
Kết hợp từ của Patterned (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Delicately patterned Tinh tế hoa văn | Her delicately patterned dress caught everyone's attention at the party. Chiếc váy được trang trí tinh tế của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc. |
Brightly patterned Có họa tiết sặc sỡ | Her brightly patterned dress caught everyone's attention at the party. Chiếc váy có họa tiết sặc sỡ của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc. |
Heavily patterned Được thiết kế chăm chút | Her essay was heavily patterned with complex vocabulary and phrases. Bài luận của cô ấy được trang trí nhiều mẫu với từ vựng và cụm từ phức tạp. |
Intricately patterned Tinh xảo | Her intricately patterned dress caught everyone's attention at the party. Chiếc váy đầy hoa văn tinh xảo của cô ấy thu hút mọi ánh nhìn tại bữa tiệc. |
Highly patterned Có cấu trúc cao | Her speech was highly patterned with formal phrases. Bài phát biểu của cô ấy rất mẫu mực với các cụm từ chính thức. |
Patterned (Verb)
Đưa ra một hình thức thông thường hoặc dễ hiểu để.
Give a regular or intelligible form to.
The community patterned their discussions around local issues like education.
Cộng đồng đã hình thành các cuộc thảo luận xung quanh các vấn đề địa phương như giáo dục.
They did not pattern their social events after popular trends.
Họ không hình thành các sự kiện xã hội của mình theo những xu hướng phổ biến.
Did the organization pattern its outreach efforts to engage youth effectively?
Liệu tổ chức có hình thành các nỗ lực tiếp cận để thu hút thanh niên hiệu quả không?
Dạng động từ của Patterned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pattern |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Patterned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Patterned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patterns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Patterning |
Họ từ
Từ "patterned" là tính từ chỉ một điều gì đó có hoa văn hoặc thiết kế được sắp xếp một cách có hệ thống. Trong tiếng Anh, "patterned" được sử dụng để miêu tả các vật dụng như vải, giấy, hay đồ nội thất có họa tiết rõ ràng. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự thay đổi đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "patterned" có thể được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ các sản phẩm thời trang.
Từ "patterned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pattern", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "patron", có nghĩa là mẫu hay hình mẫu. Thời kỳ Trung Cổ, nó đã được sử dụng để chỉ những hình thức được tạo ra từ sự lặp lại hoặc kết cấu cụ thể. Hiện nay, "patterned" diễn tả vật thể hoặc thiết kế có sự sắp xếp hoặc lặp lại các yếu tố, phản ánh nguyên tắc cấu trúc và sự đồng nhất mà từ gốc đã thể hiện.
Từ "patterned" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng vẫn có thể tìm thấy trong các bài thi nghe, đọc và viết khi thảo luận về thiết kế, nghệ thuật hoặc thời trang. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các mẫu hình dạng, hoa văn trong ngành thiết kế nội thất, thời trang, hoặc trong nghiên cứu khoa học về các hiện tượng tự nhiên được biểu diễn qua các mẫu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



