Bản dịch của từ Pavage trong tiếng Việt
Pavage
Pavage (Noun)
The city implemented a pavage to improve road conditions for residents.
Thành phố đã áp dụng một khoản pavage để cải thiện điều kiện đường cho cư dân.
Many citizens do not support the new pavage for street repairs.
Nhiều công dân không ủng hộ khoản pavage mới cho việc sửa chữa đường phố.
Is the pavage collected fairly across all neighborhoods in the city?
Khoản pavage có được thu một cách công bằng ở tất cả các khu phố không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pavage cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"پەۋاج" là một từ được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình lát đường, thường bằng đá hoặc gạch để tạo một bề mặt bền vững cho đường đi. Trong tiếng Anh, từ tương ứng là "paving". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa cũng như cách sử dụng; tuy nhiên, "paving stone" thường được gọi là "paver" ở Mỹ, trong khi ở Anh, từ "paving" có thể mang ý nghĩa rộng hơn bao gồm cả việc lát đá nhân tạo.
Từ "pavage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latinh "pavimentum," có nghĩa là "lớp mặt đường." Trong lịch sử, thuật ngữ này chỉ những vật liệu hoặc cách thức để trải sàn hoặc lót đường. Hiện nay, "pavage" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng để chỉ việc trải bề mặt đường phố bằng gạch, đá hoặc bê tông, phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa nghĩa đen và ngữ nghĩa hiện đại của từ.
Từ "pavage" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tại các bối cảnh khác, nó liên quan đến việc lát đường, thường xuất hiện trong các lĩnh vực xây dựng, kiến trúc và quy hoạch đô thị. Thuật ngữ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về cơ sở hạ tầng, cải thiện giao thông hoặc các dự án xây dựng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp