Bản dịch của từ Pavonated trong tiếng Việt
Pavonated

Pavonated (Adjective)
The pavonated artwork impressed visitors at the social event last weekend.
Tác phẩm nghệ thuật có màu sắc giống như đuôi công đã gây ấn tượng với khách tham quan tại sự kiện xã hội cuối tuần trước.
The decorations were not pavonated, lacking the vibrant colors people expected.
Những trang trí không có màu sắc giống như đuôi công, thiếu đi sự sống động mà mọi người mong đợi.
Is the pavonated design suitable for our upcoming social gathering?
Thiết kế có màu sắc giống như đuôi công có phù hợp cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?
Từ "pavonated" được sử dụng để chỉ hiện tượng bề mặt được bao phủ bằng một lớp màng ánh sáng rainbow hoặc sắc cầu vồng. Thuật ngữ này thường liên quan đến vật liệu kim loại, nơi có sự hình thành của một lớp oxit mỏng tạo nên hiệu ứng quang học đặc biệt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về ý nghĩa và cách sử dụng từ này, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Từ "pavonated" có nguồn gốc từ động từ Latin "pavonare", có nghĩa là "làm giống như con công" (pavo). Đặc điểm nổi bật của con công là bộ lông rực rỡ và hình dáng đẹp, biểu tượng cho sự kiêu kỳ và thu hút thị giác. Trong tiếng Anh hiện đại, "pavonated" được sử dụng để chỉ những vật thể có bề mặt bóng bẩy, rực rỡ hoặc có hoa văn tương tự như bộ lông của con công, phản ánh hình thức và vẻ đẹp.
Từ "pavonated" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thực tế, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học và chuyên ngành liên quan đến hóa học hoặc vật liệu, mô tả hiện tượng bề mặt kim loại bị oxi hóa, tạo ra lớp sừng bóng. Trong các tình huống chung, "pavonated" có thể được nhắc đến khi thảo luận về vật liệu xây dựng hoặc công nghệ sử dụng trong sản xuất đồ trang sức, nhưng vẫn không phổ biến.