Bản dịch của từ Pavonated trong tiếng Việt

Pavonated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pavonated (Adjective)

01

(ngày, thơ ca hoặc khoa học) có màu như cổ con công: màu xanh công.

Dated poetic or sciences colored like the neck of a peacock peacock blue.

Ví dụ

The pavonated artwork impressed visitors at the social event last weekend.

Tác phẩm nghệ thuật có màu sắc giống như đuôi công đã gây ấn tượng với khách tham quan tại sự kiện xã hội cuối tuần trước.

The decorations were not pavonated, lacking the vibrant colors people expected.

Những trang trí không có màu sắc giống như đuôi công, thiếu đi sự sống động mà mọi người mong đợi.

Is the pavonated design suitable for our upcoming social gathering?

Thiết kế có màu sắc giống như đuôi công có phù hợp cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pavonated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pavonated

Không có idiom phù hợp