Bản dịch của từ Pavonated trong tiếng Việt
Pavonated
Adjective
Pavonated (Adjective)
Ví dụ
The pavonated artwork impressed visitors at the social event last weekend.
Tác phẩm nghệ thuật có màu sắc giống như đuôi công đã gây ấn tượng với khách tham quan tại sự kiện xã hội cuối tuần trước.
The decorations were not pavonated, lacking the vibrant colors people expected.
Những trang trí không có màu sắc giống như đuôi công, thiếu đi sự sống động mà mọi người mong đợi.
Is the pavonated design suitable for our upcoming social gathering?
Thiết kế có màu sắc giống như đuôi công có phù hợp cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pavonated
Không có idiom phù hợp