Bản dịch của từ Peacock trong tiếng Việt
Peacock
Peacock (Noun)
The peacock displayed its colorful feathers to attract a mate.
Con công trưng bày lông đuôi màu sắc để thu hút bạn đồng hành.
At the social gathering, the peacock strutted proudly among the guests.
Tại buổi tụ tập xã hội, con công đi chân cao tự hào giữa khách mời.
The zoo's peacock let out a loud call, drawing visitors to watch.
Con công của sở thú kêu lớn, thu hút khách tham quan đến xem.
Dạng danh từ của Peacock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peacock | Peacocks |
Họ từ
Từ "peacock" chỉ về loài chim công, đặc trưng bởi bộ lông sặc sỡ và đuôi dài, thường được dùng để thu hút bạn tình. Trong tiếng Anh, "peacock" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈpiːkɒk/ trong British English và /ˈpiːkɑːk/ trong American English. Tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ nghĩa cũng như bối cảnh sử dụng có thể nhỏ, nhưng trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả động vật hoặc tượng trưng cho sự kiêu hãnh, phô trương.
Từ "peacock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pēa" (có nghĩa là "con công") và "coc", xuất phát từ tiếng Latinh "pavo" (con công). Trong lịch sử, hình ảnh con công được coi là biểu tượng của cái đẹp và sự kiêu hãnh. Sự kết hợp giữa hình dáng và âm thanh của nó đã khiến nó trở thành biểu tượng văn hóa trong nhiều nền văn minh. Ngày nay, "peacock" không chỉ chỉ về con vật mà còn ám chỉ sự phô trương vẻ đẹp hoặc tính kiêu ngạo.
Từ "peacock" (con công) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả động vật hoặc thiên nhiên. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn mô tả động vật hoang dã hoặc trong các đoạn hội thoại liên quan đến du lịch. Trong ngữ cảnh thông thường, "peacock" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về biểu tượng văn hóa, thời trang hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật để chỉ vẻ đẹp và sự kiêu sa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp