Bản dịch của từ Peacock trong tiếng Việt

Peacock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peacock (Noun)

pˈikˌɑk
pˈikˌɑk
01

Một con công đực có bộ lông đuôi rất dài có những vết giống như mắt và có thể dựng đứng lên và xòe ra để trưng bày.

A male peafowl which has very long tail feathers that have eyelike markings and can be erected and fanned out in display.

Ví dụ

The peacock displayed its colorful feathers to attract a mate.

Con công trưng bày lông đuôi màu sắc để thu hút bạn đồng hành.

At the social gathering, the peacock strutted proudly among the guests.

Tại buổi tụ tập xã hội, con công đi chân cao tự hào giữa khách mời.

The zoo's peacock let out a loud call, drawing visitors to watch.

Con công của sở thú kêu lớn, thu hút khách tham quan đến xem.

Dạng danh từ của Peacock (Noun)

SingularPlural

Peacock

Peacocks

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peacock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peacock

Không có idiom phù hợp