Bản dịch của từ Peafowl trong tiếng Việt
Peafowl

Peafowl (Noun)
The peafowl danced beautifully at the wedding reception last Saturday.
Con công đã nhảy múa tuyệt đẹp tại tiệc cưới vào thứ Bảy.
Many people did not see the peafowl at the local park.
Nhiều người đã không thấy con công ở công viên địa phương.
Did you notice the peafowl during the cultural festival last month?
Bạn có để ý con công trong lễ hội văn hóa tháng trước không?
Họ từ
Peafowl, hay còn gọi là "chim công", thuộc họ Phasianidae, có hai loại chính là công xanh (Pavo cristatus) và công vàng (Pavo muticus). Chim công nổi bật với bộ lông rực rỡ, đặc biệt là đuôi dài và nhiều màu sắc của con đực, thường được sử dụng trong nghệ thuật và văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "peafowl" được sử dụng giống nhau, nhưng tại Anh, thuật ngữ "peacock" thường được nghe phổ biến hơn khi chỉ cụ thể con đực, trong khi "peahen" chỉ con cái.
Từ "peafowl" xuất phát từ các từ có nguồn gốc La-tinh. cụ thể, "pavus" trong tiếng La-tinh cổ nghĩa là "gà đuôi dài". Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này chỉ loài chim trống có bộ lông sặc sỡ, đặc trưng bởi chiếc đuôi dài và đẹp. Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa hiện tại thể hiện sự tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên của loài chim này, thường tượng trưng cho sự kiêu hãnh và thanh lịch.
Từ "peafowl" (gà công) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tự nhiên và sinh thái, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loài chim, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học. Ngoài ra, gà công còn được nhắc đến trong nghệ thuật và biểu tượng văn hóa, biểu trưng cho vẻ đẹp và sự kiêu sa.