Bản dịch của từ Peafowl trong tiếng Việt

Peafowl

Noun [U/C]

Peafowl (Noun)

pˈifaʊl
pˈifaʊl
01

Một loài gà lôi mào lớn được tìm thấy chủ yếu ở châu á.

A large crested pheasant found mainly in asia

Ví dụ

The peafowl danced beautifully at the wedding reception last Saturday.

Con công đã nhảy múa tuyệt đẹp tại tiệc cưới vào thứ Bảy.

Many people did not see the peafowl at the local park.

Nhiều người đã không thấy con công ở công viên địa phương.

Did you notice the peafowl during the cultural festival last month?

Bạn có để ý con công trong lễ hội văn hóa tháng trước không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peafowl

Không có idiom phù hợp