Bản dịch của từ Paw trong tiếng Việt

Paw

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paw (Noun)

pˈɔ
01

Chân của động vật có móng vuốt và miếng đệm.

An animal's foot having claws and pads.

Ví dụ

The dog left muddy paw prints on the carpet.

Con chó để lại dấu chân đầy bùn trên thảm.

She gently patted the cat's soft paw.

Cô nhẹ nhàng vỗ nhẹ vào bàn chân mềm mại của con mèo.

The bear's paw marks indicated its presence in the area.

Dấu chân của con gấu cho thấy sự hiện diện của nó trong khu vực.

Dạng danh từ của Paw (Noun)

SingularPlural

Paw

Paws

Paw (Verb)

pˈɔ
01

(của một con vật) sờ hoặc cạo bằng bàn chân hoặc móng guốc.

(of an animal) feel or scrape with a paw or hoof.

Ví dụ

The cat paws at the door to be let in.

Con mèo vồ vào cửa để cho vào.

The dog paws at its owner for attention.

Con chó vồ vào người chủ để gây sự chú ý.

The horse paws the ground in excitement.

Con ngựa vồ xuống đất vì phấn khích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paw

Không có idiom phù hợp