Bản dịch của từ Paw trong tiếng Việt
Paw

Paw (Noun)
The dog left muddy paw prints on the carpet.
Con chó để lại dấu chân đầy bùn trên thảm.
She gently patted the cat's soft paw.
Cô nhẹ nhàng vỗ nhẹ vào bàn chân mềm mại của con mèo.
The bear's paw marks indicated its presence in the area.
Dấu chân của con gấu cho thấy sự hiện diện của nó trong khu vực.
Dạng danh từ của Paw (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paw | Paws |
Paw (Verb)
The cat paws at the door to be let in.
Con mèo vồ vào cửa để cho vào.
The dog paws at its owner for attention.
Con chó vồ vào người chủ để gây sự chú ý.
The horse paws the ground in excitement.
Con ngựa vồ xuống đất vì phấn khích.
Họ từ
Từ "paw" trong tiếng Anh chỉ phần chân của động vật có móng vuốt, thường được dùng để chỉ mèo và chó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "paw" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, từ này có thể mang nhiều nghĩa trong ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như tượng trưng cho sự âu yếm hoặc tình cảm mà thú cưng mang lại cho con người.
Từ "paw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pā", có liên quan đến từ gốc Proto-Germanic "*pawō", và có thể xuất phát từ tiếng Latinh "pedis", nghĩa là "chân". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả phần chân có móng vuốt của động vật có vú, đặc biệt là thú cưng. Sự kết nối này vẫn duy trì trong nghĩa hiện tại, chỉ đến cấu trúc chân của động vật, tạo ra sự liên hệ giữa nguồn gốc và cách sử dụng ngày nay.
Từ "paw" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi đề cập đến động vật. Trong các bối cảnh khác, "paw" thường được sử dụng để miêu tả bộ phận của động vật như chó, mèo, hoặc các động vật có vú khác có chân với móng vuốt. Từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc ẩn dụ, thể hiện sự liên kết giữa động vật và con người hoặc thuộc tầng lớp tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp