Bản dịch của từ Pawnbroker trong tiếng Việt
Pawnbroker
Pawnbroker (Noun)
The pawnbroker accepted the ring as collateral for the loan.
Người cho vay cầm đồ chấp nhận chiếc nhẫn làm tài sản đảm bảo cho khoản vay.
The pawnbroker assessed the value of the item before offering a loan.
Người cho vay cầm đồ đánh giá giá trị của vật phẩm trước khi đưa ra khoản vay.
The pawnbroker charged interest on the money lent to customers.
Người cho vay cầm đồ tính lãi suất trên số tiền cho vay cho khách hàng.
Họ từ
"Pawnbroker" là một danh từ chỉ người kinh doanh nghề cầm đồ, cung cấp dịch vụ cho vay bằng cách giữ lại tài sản của khách hàng làm đảm bảo. Từ này được sử dụng chung trên cả hai biến thể tiếng Anh là Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt, với ngữ điệu trong tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "pawnbroker" được hình thành từ hai phần: "pawn" và "broker". "Pawn" bắt nguồn từ từ Latin "pignus", có nghĩa là "đồ vật thế chấp". Trong khi đó, "broker" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "broceeur", tức là "người môi giới". Lịch sử từ này gắn liền với hoạt động tài chính, nơi người ta cầm cố tài sản để vay tiền. Hiện nay, "pawnbroker" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức chuyên cho vay tiền dựa trên tài sản mà khách hàng cung cấp.
Từ "pawnbroker" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi chủ đề chủ yếu tập trung vào cuộc sống hàng ngày và nền văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "pawnbroker" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tài chính cá nhân, vay mượn tiền, hoặc thương mại đồ cũ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học hoặc phim, nơi miêu tả các mối quan hệ xã hội và kinh tế phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp