Bản dịch của từ Pawnbroker trong tiếng Việt

Pawnbroker

Noun [U/C]

Pawnbroker (Noun)

pˈoʊɹnbɹoʊkəɹ
pˈoʊɹnbɹoʊkəɹ
01

Một người cho vay tiền với lãi suất trên sự an toàn của một món đồ cầm đồ.

A person who lends money at interest on the security of an article pawned.

Ví dụ

The pawnbroker accepted the ring as collateral for the loan.

Người cho vay cầm đồ chấp nhận chiếc nhẫn làm tài sản đảm bảo cho khoản vay.

The pawnbroker assessed the value of the item before offering a loan.

Người cho vay cầm đồ đánh giá giá trị của vật phẩm trước khi đưa ra khoản vay.

The pawnbroker charged interest on the money lent to customers.

Người cho vay cầm đồ tính lãi suất trên số tiền cho vay cho khách hàng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pawnbroker

Không có idiom phù hợp