Bản dịch của từ Pawnbroker trong tiếng Việt
Pawnbroker
Noun [U/C]
Pawnbroker (Noun)
pˈoʊɹnbɹoʊkəɹ
pˈoʊɹnbɹoʊkəɹ
Ví dụ
The pawnbroker accepted the ring as collateral for the loan.
Người cho vay cầm đồ chấp nhận chiếc nhẫn làm tài sản đảm bảo cho khoản vay.
The pawnbroker assessed the value of the item before offering a loan.
Người cho vay cầm đồ đánh giá giá trị của vật phẩm trước khi đưa ra khoản vay.
The pawnbroker charged interest on the money lent to customers.
Người cho vay cầm đồ tính lãi suất trên số tiền cho vay cho khách hàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pawnbroker
Không có idiom phù hợp