Bản dịch của từ Pay cash trong tiếng Việt
Pay cash

Pay cash (Phrase)
Đưa tiền ngay lập tức để đổi lấy cái gì đó.
To give money immediately in exchange for something.
I always pay cash for groceries at the local market.
Tôi luôn trả tiền mặt khi mua thực phẩm tại chợ địa phương.
She never pays cash for online purchases, only uses credit cards.
Cô ấy không bao giờ trả tiền mặt khi mua hàng trực tuyến, chỉ sử dụng thẻ tín dụng.
Do you prefer to pay cash or use mobile payment apps?
Bạn có thích trả tiền mặt hay sử dụng ứng dụng thanh toán di động không?
I always pay cash when buying groceries.
Tôi luôn trả tiền mặt khi mua hàng tạp hóa.
She never pays cash for online purchases.
Cô ấy không bao giờ trả tiền mặt cho mua sắm trực tuyến.
Cụm từ "pay cash" có nghĩa là thanh toán bằng tiền mặt, tức là sử dụng tiền không qua trung gian như thẻ tín dụng hay chuyển khoản ngân hàng. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng ở cả hai biến thể Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, người Anh có thể thường dùng từ "cash" nhiều hơn khi nói về các giao dịch thông thường so với người Mỹ, nơi mà các phương thức thanh toán điện tử đang ngày càng phổ biến.
Cụm từ "pay cash" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó từ "pecunia" có nghĩa là tiền, bắt nguồn từ "pecu" mang nghĩa là gia súc. Nguyên thủy, giá trị tài sản được xác định qua số lượng gia súc mà một người sở hữu. Theo thời gian, khái niệm "tiền" đã mở rộng để bao hàm các phương tiện trao đổi khác, dẫn đến việc "pay cash" ngụ ý thanh toán bằng tiền mặt, một hình thức giao dịch vật chất.
Cụm từ "pay cash" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề tài chính và mua sắm. Trong các tình huống thực tế, "pay cash" thường được sử dụng khi người tiêu dùng thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt, đúng với ngữ cảnh giao dịch thương mại hoặc khi không sử dụng thẻ tín dụng. Cụm từ này cũng thể hiện sự tiện lợi và an toàn trong giao dịch tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp