Bản dịch của từ Pay cash trong tiếng Việt

Pay cash

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay cash (Phrase)

peɪ kæʃ
peɪ kæʃ
01

Đưa tiền ngay lập tức để đổi lấy cái gì đó.

To give money immediately in exchange for something.

Ví dụ

I always pay cash for groceries at the local market.

Tôi luôn trả tiền mặt khi mua thực phẩm tại chợ địa phương.

She never pays cash for online purchases, only uses credit cards.

Cô ấy không bao giờ trả tiền mặt khi mua hàng trực tuyến, chỉ sử dụng thẻ tín dụng.

Do you prefer to pay cash or use mobile payment apps?

Bạn có thích trả tiền mặt hay sử dụng ứng dụng thanh toán di động không?

I always pay cash when buying groceries.

Tôi luôn trả tiền mặt khi mua hàng tạp hóa.

She never pays cash for online purchases.

Cô ấy không bao giờ trả tiền mặt cho mua sắm trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay cash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay cash

Không có idiom phù hợp