Bản dịch của từ Pay dividend trong tiếng Việt
Pay dividend
Pay dividend (Phrase)
Mang lại kết quả hoặc lợi ích thuận lợi, đặc biệt là về lợi ích tài chính.
To yield favorable results or benefits especially in terms of financial gain.
Investing in education can pay dividends in the long run.
Đầu tư vào giáo dục có thể mang lại lợi nhuận.
Ignoring social issues will not pay dividends in the community.
Bỏ qua các vấn đề xã hội sẽ không mang lại lợi ích.
Do you believe that promoting equality can pay dividends for society?
Bạn có tin rằng thúc đẩy sự bình đẳng có thể mang lại lợi ích cho xã hội không?
Khái niệm "pay dividend" trong tiếng Anh tài chính chỉ việc một công ty phân chia lợi nhuận cho các cổ đông của mình dưới dạng tiền mặt hoặc cổ phiếu. Từ "dividend" mang ý nghĩa cụ thể như khoản lợi nhuận được chia ra, thường xuất phát từ lợi nhuận ròng hàng năm của công ty. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và quy định tài chính của từng quốc gia.
Cụm từ "pay dividend" xuất phát từ tiếng Latin "dividendum", có nghĩa là "điều gì cần phải được chia" (to be divided). Từ này liên quan đến động từ "dividere", nghĩa là chia sẻ hoặc phân chia. Trong ngữ cảnh tài chính, "pay dividend" chỉ việc ngân hàng hoặc công ty phân chia lợi nhuận cho cổ đông. Nghĩa hiện tại gắn liền với sự phân phối lợi ích, phản ánh tầm quan trọng của việc chia sẻ lợi nhuận trong kinh doanh.
Cụm từ "pay dividend" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về đầu tư và tài chính cá nhân. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể được xem như tương đối cao trong bối cảnh kinh doanh và tài chính, nơi việc trả cổ tức trở thành một chủ đề quan trọng. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong các văn bản tài chính và báo cáo cổ đông để mô tả hành động phân chia lợi nhuận cho cổ đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp