Bản dịch của từ Pay no heed to trong tiếng Việt
Pay no heed to

Pay no heed to (Verb)
I always pay no heed to negative comments on social media.
Tôi luôn không chú ý đến những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
She never pays no heed to gossip about her on social platforms.
Cô ấy không bao giờ để ý đến tin đồn về mình trên các nền tảng xã hội.
Do you pay no heed to online rumors when preparing for IELTS?
Bạn có không để ý đến tin đồn trực tuyến khi chuẩn bị cho IELTS không?
Pay no heed to (Phrase)
I pay no heed to negative comments about my IELTS preparation.
Tôi không để ý đến những bình luận tiêu cực về việc luyện thi IELTS của mình.
She always pays no heed to gossip in the IELTS study group.
Cô ấy luôn phớt lờ những lời đồn trong nhóm học IELTS.
Do you think it's wise to pay no heed to constructive feedback?
Bạn nghĩ rằng việc không chú ý đến phản hồi xây dựng là thông minh không?
Cụm từ "pay no heed to" có nghĩa là không chú ý hoặc không để tâm tới điều gì đó. Trong ngữ cảnh sử dụng, cụm từ này thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc không coi trọng một vấn đề, thường được dùng trong văn viết trang trọng. "Pay no heed" có cách sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể được nghe thấy trong các văn bản cổ điển hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà các từ đồng nghĩa như "ignore" thường phổ biến hơn.
Cụm từ "pay no heed to" xuất phát từ động từ "heed", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hēdan", nghĩa là chú ý hoặc lắng nghe. Từ "pay" trong cụm này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pacare", có nghĩa là làm cho yên tĩnh hoặc giải quyết. Khi kết hợp, cụm từ này biểu thị sự không chú ý hoặc không quan tâm đến điều gì đó, phản ánh sự khinh thị trong giao tiếp và hành động trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "pay no heed to" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing. Tuy nhiên, nó thường được tìm thấy trong các văn bản văn học hoặc nghị luận, nơi nhấn mạnh sự thờ ơ hoặc không quan tâm đến một sự việc hay ý kiến nào đó. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện thái độ của một người trước lời khuyên hoặc nhận xét của người khác, cho thấy sự không chú ý hoặc miễn cưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
