Bản dịch của từ Pay television trong tiếng Việt
Pay television
Pay television (Idiom)
Dịch vụ truyền hình yêu cầu phải trả phí để truy cập nội dung, thường thông qua gói đăng ký hoặc gói trả phí.
Television service that requires payment for access to content typically through subscription or feebased packages.
Truyền hình trả tiền (pay television) là một dịch vụ truyền hình yêu cầu người xem phải trả phí để truy cập nội dung chương trình. Đối với truyền hình trả tiền, người dùng thường phải đăng ký và trả tiền định kỳ để nhận được các kênh và chương trình đặc biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng kèm với các từ như "premium television". Sự khác biệt chính giữa các biến thể ngôn ngữ này thường nằm ở cách phát âm và một số thuật ngữ liên quan đến dịch vụ.
Thuật ngữ "pay television" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "pay" có nguồn gốc từ động từ "pacare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "thanh toán" hay "trả tiền". "Television" lại được ghép từ hai từ Latinh "tele" (xa) và "visio" (nhìn). Pay television được phát triển vào giữa thế kỷ 20, hình thành khái niệm dịch vụ truyền hình đòi hỏi người xem phải trả phí để truy cập nội dung. Sự kết hợp giữa việc chi trả và trải nghiệm truyền hình hiện đại đã định hình ý nghĩa của thuật ngữ này trong ngữ cảnh truyền thông hiện nay.
Thuật ngữ "pay television" thường xuất hiện trong bối cảnh xét nghiệm IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các dịch vụ giải trí và truyền thông. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp trong phần Viết và Nói, nơi mà các chủ đề cá nhân và xã hội thường được ưa chuộng hơn. Trong các tình huống khác, "pay television" thường được sử dụng khi bàn về các gói dịch vụ truyền hình trả phí, như HBO hay Netflix, liên quan đến nội dung giải trí và tiêu dùng văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp