Bản dịch của từ Pay television trong tiếng Việt
Pay television
Idiom
Pay television (Idiom)
01
Dịch vụ truyền hình yêu cầu phải trả phí để truy cập nội dung, thường thông qua gói đăng ký hoặc gói trả phí.
Television service that requires payment for access to content typically through subscription or feebased packages.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pay television cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pay television
Không có idiom phù hợp