Bản dịch của từ Peace of mind trong tiếng Việt
Peace of mind
Peace of mind (Phrase)
Một cảm giác hài lòng, yên bình và an toàn về mặt cảm xúc.
A feeling of contentment tranquility and emotional security.
Having peace of mind is essential for effective communication in IELTS.
Sự bình tĩnh tinh thần quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả trong IELTS.
Lack of peace of mind may lead to anxiety during the speaking test.
Thiếu sự bình tĩnh tinh thần có thể dẫn đến lo lắng trong bài thi nói.
Do you believe peace of mind can positively impact your writing score?
Bạn có tin rằng sự bình tĩnh tinh thần có thể ảnh hưởng tích cực đến điểm số viết của bạn không?
"Peace of mind" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý thoải mái, không lo âu, và đạt được sự bình yên trong tâm hồn. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn viết, đều được sử dụng một cách tương tự. "Peace of mind" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần, sự an tâm trong đời sống cá nhân và chuyên nghiệp.
Cụm từ "peace of mind" được cấu thành từ các thành phần "peace" và "mind". Từ "peace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pax", mang nghĩa là sự yên tĩnh, không có xung đột. Trong khi đó, "mind" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mens", chỉ tâm trí hoặc tư duy. Kết hợp lại, cụm từ này thể hiện trạng thái tâm lý an bình và thoải mái, phản ánh khát vọng của con người về sự yên bình nội tâm trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Cụm từ "peace of mind" thường xuất hiện trong tài liệu IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, nơi diễn đạt cảm xúc và trạng thái tinh thần là cần thiết. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sức khỏe tâm thần, sự an toàn, hoặc sự ổn định trong cuộc sống. Trong các tình huống xã hội, "peace of mind" được dùng để mô tả trạng thái an tâm mà một cá nhân cảm nhận được khi tình huống đã được giải quyết hoặc khi cảm thấy được bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp