Bản dịch của từ Peace pipe trong tiếng Việt

Peace pipe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peace pipe (Noun)

pis paɪp
pis paɪp
01

Một chiếc tẩu thuốc được dâng và hút như một dấu hiệu hòa bình giữa một số người da đỏ bắc mỹ.

A tobacco pipe offered and smoked as a token of peace among some north american indians.

Ví dụ

The tribe chief presented a peace pipe to signify unity.

Vị trưởng bộ tộc trình một ống hòa bình để tượng trưng cho sự đoàn kết.

During the ceremony, they passed around the peace pipe as tradition.

Trong lễ nghi, họ truyền ống hòa bình theo truyền thống.

The elders gathered to smoke the peace pipe in a circle.

Các cụ già tụ họp để hút ống hòa bình trong một vòng tròn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peace pipe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peace pipe

Không có idiom phù hợp