Bản dịch của từ Peace pipe trong tiếng Việt
Peace pipe

Peace pipe (Noun)
The tribe chief presented a peace pipe to signify unity.
Vị trưởng bộ tộc trình một ống hòa bình để tượng trưng cho sự đoàn kết.
During the ceremony, they passed around the peace pipe as tradition.
Trong lễ nghi, họ truyền ống hòa bình theo truyền thống.
The elders gathered to smoke the peace pipe in a circle.
Các cụ già tụ họp để hút ống hòa bình trong một vòng tròn.
"Peace pipe" là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một vật dụng truyền thống trong văn hóa của các bộ tộc thổ dân Bắc Mỹ, thường được làm từ gỗ và có hình dạng giống như một bình hút thuốc. Thông qua việc hút thuốc từ ống này, các bộ tộc thể hiện cam kết trong việc thiết lập hòa bình hoặc giải quyết xung đột. Mặc dù từ ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa và bối cảnh sử dụng của nó thường gắn liền với các nghi lễ văn hóa và truyền thống của người bản địa.
Thuật ngữ "peace pipe" xuất phát từ tiếng Anh, nhưng nguồn gốc của nó liên quan mật thiết đến văn hóa của các bộ lạc bản địa Bắc Mỹ. Cụm từ này được dùng để chỉ một ống thuốc lá được các bộ lạc truyền thống sử dụng trong các nghi lễ hòa bình, nhằm làm dịu căng thẳng giữa các bên. Từ nguyên của "pipe" bắt nguồn từ từ Latinh "pipe", nghĩa là ống, trong khi "peace" xuất phát từ từ Latinh "pax", có nghĩa là hòa bình. Sự kết hợp này làm nổi bật ý nghĩa văn hóa và tinh thần của việc ký kết hòa bình thông qua các nghi lễ truyền thống.
Cụm từ "peace pipe" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh kiểm tra nghe và nói, nó thường được đề cập khi thảo luận về phong tục và văn hóa của các bộ lạc bản địa Bắc Mỹ. Trong các bài viết và đọc, "peace pipe" có thể xuất hiện trong các tác phẩm lịch sử hoặc văn hóa. Cụm từ này thường được sử dụng để biểu thị hòa bình hoặc hòa giải trong các mối quan hệ hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp