Bản dịch của từ Peacemaking trong tiếng Việt
Peacemaking

Peacemaking (Noun)
Hành động hòa giải hai người hoặc nhóm không đồng ý.
The act of reconciling two people or groups who disagree.
Peacemaking is essential for resolving conflicts in community meetings.
Hòa giải là điều cần thiết để giải quyết xung đột trong các cuộc họp cộng đồng.
Peacemaking does not always succeed in tense social situations.
Hòa giải không phải lúc nào cũng thành công trong những tình huống xã hội căng thẳng.
Is peacemaking effective in reducing violence among youth gangs?
Hòa giải có hiệu quả trong việc giảm bạo lực giữa các băng nhóm thanh niên không?
“Peacemaking” là một danh từ mô tả quá trình tạo ra hòa bình giữa các bên xung đột, thông qua đàm phán, hòa giải hoặc các phương pháp thương thuyết. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn khi sử dụng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "peacemaking" thường được áp dụng trong lĩnh vực chính trị, xã hội và quốc tế. Cả hai phiên bản đều ngụ ý một nỗ lực tích cực nhằm kiềm chế xung đột và xây dựng sự đồng thuận.
Từ "peacemaking" xuất phát từ hai từ gốc: "peace" có nguồn gốc từ từ Latin "pax, pacis" nghĩa là hòa bình, và "making" từ tiếng Anh cổ "makian", nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hành động hoặc nỗ lực nhằm thiết lập hòa bình hoặc giải quyết xung đột. Về mặt lịch sử, peacemaking liên quan đến các diễn biến chính trị và xã hội, nhấn mạnh vai trò của việc hòa giải và thương thuyết trong việc dập tắt xung đột.
Từ "peacemaking" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thi thường sử dụng ngôn ngữ thông dụng hơn. Trong khi đó, "peacemaking" có thể thấy trong các văn cảnh học thuật hoặc chính trị, liên quan đến các tình huống về hòa bình, giải quyết xung đột và ngoại giao. Các lĩnh vực như quan hệ quốc tế và lịch sử hiện đại cũng thường đề cập đến khái niệm này trong việc phân tích các nỗ lực duy trì hòa bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp