Bản dịch của từ Peacemaking trong tiếng Việt

Peacemaking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peacemaking (Noun)

pˈismeɪkɪŋ
pˈismeɪkɪŋ
01

Hành động hòa giải hai người hoặc nhóm không đồng ý.

The act of reconciling two people or groups who disagree.

Ví dụ

Peacemaking is essential for resolving conflicts in community meetings.

Hòa giải là điều cần thiết để giải quyết xung đột trong các cuộc họp cộng đồng.

Peacemaking does not always succeed in tense social situations.

Hòa giải không phải lúc nào cũng thành công trong những tình huống xã hội căng thẳng.

Is peacemaking effective in reducing violence among youth gangs?

Hòa giải có hiệu quả trong việc giảm bạo lực giữa các băng nhóm thanh niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peacemaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peacemaking

Không có idiom phù hợp