Bản dịch của từ Reconciling trong tiếng Việt

Reconciling

Verb

Reconciling (Verb)

ɹˈɛkn̩sˌɑɪlɪŋ
ɹˈɛkn̩sˌɑɪlɪŋ
01

Để làm cho hai bộ số hoặc hệ thống niềm tin thống nhất với nhau hoặc để chứng tỏ rằng chúng nhất quán với nhau

To make two sets of numbers or belief systems agree, or to show that they are consistent with each other

Ví dụ

Reconciling different opinions in social debates is challenging but necessary.

Hòa giải các quan điểm khác nhau trong các cuộc tranh luận xã hội là thách thức nhưng cần thiết.

She is skilled at reconciling conflicting interests within the social community.

Cô ấy giỏi trong việc hòa giải các lợi ích xung đột trong cộng đồng xã hội.

The government plays a crucial role in reconciling societal divisions through policies.

Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc hòa giải các phân chia xã hội thông qua chính sách.

02

Để tìm ra cách mà hai ý tưởng hoặc tình huống khác nhau có thể tồn tại cùng nhau mà không có xung đột

To find a way in which two different ideas or situations can exist together without conflict

Ví dụ

Reconciling opposing views is crucial for social harmony.

Hòa giải quan điểm đối lập là quan trọng cho sự hài hòa xã hội.

She is skilled at reconciling conflicts within the community.

Cô ấy giỏi trong việc hòa giải xung đột trong cộng đồng.

The process of reconciling differences can lead to mutual understanding.

Quá trình hòa giải sự khác biệt có thể dẫn đến sự hiểu biết chung.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconciling

Không có idiom phù hợp