Bản dịch của từ Reconciling trong tiếng Việt
Reconciling

Reconciling (Verb)
Reconciling different opinions in social debates is challenging but necessary.
Hòa giải các quan điểm khác nhau trong các cuộc tranh luận xã hội là thách thức nhưng cần thiết.
She is skilled at reconciling conflicting interests within the social community.
Cô ấy giỏi trong việc hòa giải các lợi ích xung đột trong cộng đồng xã hội.
The government plays a crucial role in reconciling societal divisions through policies.
Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc hòa giải các phân chia xã hội thông qua chính sách.
Reconciling opposing views is crucial for social harmony.
Hòa giải quan điểm đối lập là quan trọng cho sự hài hòa xã hội.
She is skilled at reconciling conflicts within the community.
Cô ấy giỏi trong việc hòa giải xung đột trong cộng đồng.
The process of reconciling differences can lead to mutual understanding.
Quá trình hòa giải sự khác biệt có thể dẫn đến sự hiểu biết chung.
Dạng động từ của Reconciling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconcile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconciled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconciled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconciles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconciling |
Họ từ
Từ "reconciling" là dạng hiện tại phân từ của động từ "reconcile", có nghĩa là hòa giải hoặc làm cho hai hoặc nhiều quan điểm, ý kiến hoặc tình huống trở nên đồng nhất và hòa hợp. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc cá nhân, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào sự hòa giải trong các mối quan hệ cá nhân hơn. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng về bản chất, ý nghĩa và sử dụng của từ không có sự thay đổi đáng kể.
Từ "reconciling" bắt nguồn từ tiếng Latin "reconciliare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở về" và "conciliari" mang nghĩa "hòa giải". Lịch sử từ này phản ánh quá trình đưa các phần khác nhau trở lại với nhau sau mâu thuẫn hoặc bất đồng. Ở nghĩa hiện đại, "reconciling" không chỉ ám chỉ việc hòa giải giữa các cá nhân mà còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh tài chính và kế toán, thể hiện việc đối chiếu và làm cho tài liệu khớp nhau.
Từ "reconciling" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở thành phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình, khi thí sinh thảo luận về các đề tài liên quan đến xung đột, hòa giải và tìm kiếm sự đồng thuận. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình hòa giải mối quan hệ cá nhân hoặc xử lý sự khác biệt ý kiến, thể hiện tính tích cực trong việc xây dựng quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp