Bản dịch của từ Peahen trong tiếng Việt
Peahen
Noun [U/C]
Peahen (Noun)
pˈihˌɛn
pˈihˌɛn
Ví dụ
The peahen raised her chicks in the garden peacefully.
Con quạ mẹ nuôi những chú gà con trong vườn một cách yên bình.
The peahen's feathers were not as vibrant as the peacock's.
Lông con quạ mẹ không sặc sỡ như lông của con công.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peahen
Không có idiom phù hợp