Bản dịch của từ Peahen trong tiếng Việt

Peahen

Noun [U/C]

Peahen (Noun)

pˈihˌɛn
pˈihˌɛn
01

Một con công cái có màu lông xám xịt và đuôi ngắn hơn con trống.

A female peafowl, which has drabber colours and a shorter tail than the male.

Ví dụ

The peahen raised her chicks in the garden peacefully.

Con quạ mẹ nuôi những chú gà con trong vườn một cách yên bình.

The peahen's feathers were not as vibrant as the peacock's.

Lông con quạ mẹ không sặc sỡ như lông của con công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peahen

Không có idiom phù hợp