Bản dịch của từ Peahen trong tiếng Việt
Peahen

Peahen (Noun)
The peahen raised her chicks in the garden peacefully.
Con quạ mẹ nuôi những chú gà con trong vườn một cách yên bình.
The peahen's feathers were not as vibrant as the peacock's.
Lông con quạ mẹ không sặc sỡ như lông của con công.
The peahen foraged for food near the river with her offspring.
Con quạ mẹ lục lọi tìm thức ăn gần sông với con cái.
Họ từ
Peahen là từ chỉ con cái của loài chim công, đặc trưng bởi bộ lông màu nâu nhạt, không giống như con đực, thường có lông sặc sỡ và đuôi dài. Trong tiếng Anh, peahen được sử dụng đồng nhất ở cả British và American English. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ ở các vùng khác nhau. Peahen không chỉ đề cập đến chim, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng trong một số nền văn hóa, thể hiện vẻ đẹp và sự duyên dáng.
Từ "peahen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pæhena", được cấu trúc từ "pea" (tức là chim công) và hậu tố "-hen", ám chỉ đến con cái trong nhiều loài chim. Latin từ nguyên của "pavo" có nghĩa là chim công, phản ánh hình ảnh của loài chim này qua lịch sử văn hóa. "Peahen" hiện nay được sử dụng để chỉ cụ thể con cái của chim công, đồng thời thể hiện sự liên kết với đặc điểm hình thức và hành vi của chúng trong tự nhiên.
Từ "peahen" (gà đẻ trống) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong sinh vật học, đặc biệt khi bàn về động vật học hoặc môi trường tự nhiên. Từ "peahen" còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học hoặc mô hình sinh sản của loài chim. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành.