Bản dịch của từ Peak performance trong tiếng Việt
Peak performance

Peak performance (Noun)
During the event, Sarah achieved peak performance in her speech delivery.
Trong sự kiện, Sarah đã đạt hiệu suất cao nhất trong việc thuyết trình.
John did not reach peak performance in the community debate competition.
John đã không đạt hiệu suất cao nhất trong cuộc thi tranh luận cộng đồng.
Did the team demonstrate peak performance during the social project presentation?
Đội có thể hiện hiệu suất cao nhất trong buổi thuyết trình dự án xã hội không?
"Peak performance" là thuật ngữ chỉ trạng thái đạt được hiệu suất tối ưu trong bất kỳ lĩnh vực nào, từ thể thao đến công việc. Khái niệm này liên quan đến khả năng tối đa hóa năng lực cá nhân và nhóm dưới áp lực cao. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh và Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách diễn đạt cụ thể có thể linh hoạt hơn trong bối cảnh văn hóa.
Cụm từ "peak performance" được hình thành từ hai từ gốc: "peak" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pic" nghĩa là đỉnh hoặc cao nhất, và "performance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "performance" được hòa nhập vào tiếng Anh từ thế kỷ 15, có nghĩa là sự thực hiện hoặc biểu diễn. Với sự kết hợp này, "peak performance" chỉ trạng thái hoặc kết quả cao nhất trong nhiều lĩnh vực, từ thể thao đến nghệ thuật, phản ánh sự tối ưu hóa khả năng vào thời điểm tốt nhất.
"Cụm từ 'peak performance' thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề sức khỏe, thể thao và tâm lý học. Tần suất sử dụng của cụm này trong bối cảnh giáo dục và công việc cũng tăng cao, khi diễn đạt năng lực tối ưu của cá nhân trong các tình huống khắt khe. Ngoài ra, 'peak performance' còn được dùng trong các cuộc thảo luận về phát triển bản thân và đạt được mục tiêu".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp