Bản dịch của từ Pearly king trong tiếng Việt
Pearly king
Noun [U/C]
Pearly king (Noun)
pɝˈlikɨŋ
pɝˈlikɨŋ
01
Một người bán hàng ở london mặc trang phục nghi lễ truyền thống được đính những chiếc cúc ngọc trai.
A london costermonger wearing traditional ceremonial clothes covered with pearl buttons.
Ví dụ
The pearly king paraded in the traditional attire at the festival.
Vua ngọc trai diễu hành trong trang phục truyền thống tại lễ hội.
The pearly king's outfit was adorned with intricate pearl buttons.
Trang phục của vua ngọc trai được trang trí bằng nút ngọc phức tạp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pearly king
Không có idiom phù hợp