Bản dịch của từ Pearly king trong tiếng Việt
Pearly king

Pearly king (Noun)
Một người bán hàng ở london mặc trang phục nghi lễ truyền thống được đính những chiếc cúc ngọc trai.
A london costermonger wearing traditional ceremonial clothes covered with pearl buttons.
The pearly king paraded in the traditional attire at the festival.
Vua ngọc trai diễu hành trong trang phục truyền thống tại lễ hội.
The pearly king's outfit was adorned with intricate pearl buttons.
Trang phục của vua ngọc trai được trang trí bằng nút ngọc phức tạp.
People admired the pearly king's regal appearance during the event.
Mọi người ngưỡng mộ vẻ ngoại hình hoàng gia của vua ngọc trai trong sự kiện.
Pearly king là một thuật ngữ thuộc văn hóa di sản của London, thường chỉ những người thuộc tầng lớp lao động ở East End, được biết đến với trang phục đặc trưng được trang trí bằng nhiều hạt ngọc trai. Thuật ngữ này xuất phát từ truyền thống vào thế kỷ 19, với ý nghĩa tượng trưng cho sự tự hào văn hóa và bản sắc cộng đồng. Hiện nay, pearly kings and queens tham gia các hoạt động từ thiện và lễ hội, duy trì bản sắc văn hóa.
"Pearly king" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh kết hợp "pearly", có nguồn gốc từ từ Latin "perla", nghĩa là "ngọc trai", và "king", từ tiếng Anh cổ "cyning", chỉ người đứng đầu hay lãnh đạo. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người đại diện cho văn hóa dân gian London vào thế kỷ 19, thường mặc trang phục trang trí bằng hạt cườm. Hiện nay, "pearly king" không chỉ thể hiện sự tự hào văn hóa mà còn phản ánh lịch sử xã hội đặc sắc của cộng đồng này.
Từ "pearly king" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một thành viên trong truyền thống văn hóa đường phố London, mặc trang phục lấp lánh bằng vỏ sò. Trong ngữ cảnh khác, "pearly king" có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về văn hóa dân gian, lịch sử xã hội hoặc các hoạt động liên quan đến lễ hội, biểu diễn, nhằm minh họa cho sự phong phú và đa dạng của văn hóa Anh.