Bản dịch của từ Peat moss trong tiếng Việt

Peat moss

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peat moss (Noun)

pit mɑs
pit mɑs
01

Một loại cây giống rêu nhưng có hệ thống mạch máu.

A plant resembling moss but having a vascular system.

Ví dụ

Peat moss is often used in community gardens for soil improvement.

Rêu than thường được sử dụng trong vườn cộng đồng để cải thiện đất.

Peat moss is not a common material in urban landscaping projects.

Rêu than không phải là vật liệu phổ biến trong các dự án cảnh quan đô thị.

Is peat moss beneficial for community gardening initiatives?

Rêu than có lợi cho các sáng kiến vườn cộng đồng không?

Peat moss (Adjective)

pit mɑs
pit mɑs
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của rêu than bùn.

Related to or characteristic of peat moss.

Ví dụ

The garden shop sells peat moss for community gardening projects.

Cửa hàng cây cảnh bán rêu than bùn cho các dự án làm vườn cộng đồng.

They do not use peat moss in their urban farming initiatives.

Họ không sử dụng rêu than bùn trong các sáng kiến nông nghiệp đô thị.

Is peat moss beneficial for local social gardening efforts?

Rêu than bùn có lợi cho các nỗ lực làm vườn cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peat moss cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peat moss

Không có idiom phù hợp