Bản dịch của từ Peat moss trong tiếng Việt

Peat moss

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peat moss(Noun)

pit mɑs
pit mɑs
01

Một loại cây giống rêu nhưng có hệ thống mạch máu.

A plant resembling moss but having a vascular system.

Ví dụ

Peat moss(Adjective)

pit mɑs
pit mɑs
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của rêu than bùn.

Related to or characteristic of peat moss.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh