Bản dịch của từ Peat moss trong tiếng Việt
Peat moss
Peat moss (Noun)
Một loại cây giống rêu nhưng có hệ thống mạch máu.
A plant resembling moss but having a vascular system.
Peat moss is often used in community gardens for soil improvement.
Rêu than thường được sử dụng trong vườn cộng đồng để cải thiện đất.
Peat moss is not a common material in urban landscaping projects.
Rêu than không phải là vật liệu phổ biến trong các dự án cảnh quan đô thị.
Is peat moss beneficial for community gardening initiatives?
Rêu than có lợi cho các sáng kiến vườn cộng đồng không?
Peat moss (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của rêu than bùn.
Related to or characteristic of peat moss.
The garden shop sells peat moss for community gardening projects.
Cửa hàng cây cảnh bán rêu than bùn cho các dự án làm vườn cộng đồng.
They do not use peat moss in their urban farming initiatives.
Họ không sử dụng rêu than bùn trong các sáng kiến nông nghiệp đô thị.
Is peat moss beneficial for local social gardening efforts?
Rêu than bùn có lợi cho các nỗ lực làm vườn cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp