Bản dịch của từ Peat moss trong tiếng Việt
Peat moss

Peat moss (Noun)
Một loại cây giống rêu nhưng có hệ thống mạch máu.
A plant resembling moss but having a vascular system.
Peat moss is often used in community gardens for soil improvement.
Rêu than thường được sử dụng trong vườn cộng đồng để cải thiện đất.
Peat moss is not a common material in urban landscaping projects.
Rêu than không phải là vật liệu phổ biến trong các dự án cảnh quan đô thị.
Is peat moss beneficial for community gardening initiatives?
Rêu than có lợi cho các sáng kiến vườn cộng đồng không?
Peat moss (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của rêu than bùn.
Related to or characteristic of peat moss.
The garden shop sells peat moss for community gardening projects.
Cửa hàng cây cảnh bán rêu than bùn cho các dự án làm vườn cộng đồng.
They do not use peat moss in their urban farming initiatives.
Họ không sử dụng rêu than bùn trong các sáng kiến nông nghiệp đô thị.
Is peat moss beneficial for local social gardening efforts?
Rêu than bùn có lợi cho các nỗ lực làm vườn cộng đồng không?
Peat moss, hay còn gọi là sphagnum moss, là một loại thực vật thủy sinh thường được tìm thấy trong các vùng đất ngập nước. Nó có cấu trúc sợi và khả năng giữ nước cao, làm nó trở thành một thành phần quan trọng trong việc cải thiện đất và giữ ẩm cho cây trồng. Trong tiếng Anh, "peat moss" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "peat moss" có nguồn gốc từ mẫu tự tiếng Anh, trong đó "peat" bắt nguồn từ tiếng Norman "puy" và tiếng Latin "pālus", có nghĩa là "bùn" hay "đầm lầy". "Moss" xuất phát từ tiếng cổ "mosse", cũng có nguồn gốc từ tiếng Latin "mūnus", chỉ thực vật sống ở những nơi ẩm ướt. Peat moss là một loại thực vật đóng vai trò quan trọng trong sinh thái, thường được tìm thấy ở các khu vực đầm lầy và có khả năng giữ nước, kết nối với quá trình hình thành đất và bảo vệ môi trường hiện nay.
Peat moss là một thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng mức độ sử dụng có thể không cao. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh thái, nông nghiệp và làm vườn, đặc biệt khi nói đến đất trồng và khả năng giữ ẩm. Việc hiểu biết về peat moss rất quan trọng trong các bài viết và thảo luận về bảo vệ môi trường và canh tác bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp