Bản dịch của từ Peavey trong tiếng Việt
Peavey

Peavey (Noun)
The peavey helped the workers move logs efficiently during the project.
Peavey đã giúp công nhân di chuyển gỗ hiệu quả trong dự án.
They did not use a peavey to lift the heavy timber.
Họ đã không sử dụng peavey để nâng gỗ nặng.
Is a peavey necessary for logging in urban areas like Seattle?
Peavey có cần thiết cho việc khai thác gỗ ở các khu vực đô thị như Seattle không?
Do you know where I can find a peavey in the store?
Bạn có biết tôi có thể tìm thấy một cái peavey ở cửa hàng không?
He always carries his peavey when working in the forest.
Anh ấy luôn mang theo cây peavey khi làm việc trong rừng.
Peavey là một thương hiệu nổi tiếng trong ngành sản xuất thiết bị âm thanh, đặc biệt là ampli guitar và loa. Được thành lập vào năm 1965, Peavey đã phát triển nhiều sản phẩm phục vụ cho cả nhu cầu nghiệp dư và chuyên nghiệp. Thuật ngữ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm của từ có thể hơi khác biệt do ngữ âm địa phương. Peavey thường được người tiêu dùng ưa chuộng nhờ vào độ bền và chất lượng âm thanh cao.
Từ "peavey" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tên riêng của người phát minh ra công cụ này, thường được hiểu là một loại công cụ nông nghiệp dùng để nâng và di chuyển gỗ. Trước kia, thuật ngữ này không chỉ đề cập đến công cụ mà còn phản ánh kỹ thuật và kỹ năng chế tác gỗ trong các cộng đồng nông thôn. Ngày nay, "peavey" chỉ cụ thể một loại dụng cụ chứ không còn mang ý nghĩa rộng rãi như trước.
Từ "peavey" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và hiếm khi xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật. Chỉ có thể tìm thấy nó trong các lĩnh vực chuyên biệt như thiết bị âm thanh, đặc biệt là trong tên thương hiệu guitar và các dụng cụ âm nhạc. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến những người đam mê âm nhạc và kỹ thuật âm thanh chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp