Bản dịch của từ Peavey trong tiếng Việt
Peavey
Peavey (Noun)
The peavey helped the workers move logs efficiently during the project.
Peavey đã giúp công nhân di chuyển gỗ hiệu quả trong dự án.
They did not use a peavey to lift the heavy timber.
Họ đã không sử dụng peavey để nâng gỗ nặng.
Is a peavey necessary for logging in urban areas like Seattle?
Peavey có cần thiết cho việc khai thác gỗ ở các khu vực đô thị như Seattle không?
Do you know where I can find a peavey in the store?
Bạn có biết tôi có thể tìm thấy một cái peavey ở cửa hàng không?
He always carries his peavey when working in the forest.
Anh ấy luôn mang theo cây peavey khi làm việc trong rừng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp