Bản dịch của từ Pecan tree trong tiếng Việt
Pecan tree

Pecan tree (Noun)
Một cây thuộc loài carya illinoinensis, các thành viên của chúng có giá trị về mặt nông nghiệp vì quả của chúng, quả hồ đào, và gỗ của cây, gỗ hồ đào, được sử dụng trong chế biến gỗ cũng như để hun khói thịt.
A tree of the species carya illinoinensis the members of which are valued agriculturally for their fruit the pecan and the wood of the tree pecan wood used in woodworking as well as smoking meats.
The pecan tree provides delicious nuts for many families in Texas.
Cây hồ đào cung cấp hạt ngon cho nhiều gia đình ở Texas.
Many people do not realize the pecan tree's value in woodworking.
Nhiều người không nhận ra giá trị của cây hồ đào trong nghề mộc.
Is the pecan tree common in community gardens across the USA?
Cây hồ đào có phổ biến trong các vườn cộng đồng ở Mỹ không?
Cây đậu phộng (pecan tree) thuộc chi Carya, họ Juglandaceae, có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Loại cây này thường cao từ 20 đến 40 mét, với lá cây dạng lông chim và quả gồm một lớp vỏ cứng bên ngoài chứa nhân mềm, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực. Tại Mỹ, cây pecan thường phát triển trong các bang miền Nam, trong khi ở Anh, cây này ít phổ biến hơn và thường không được nhắc đến trong ẩm thực địa phương.
Từ "pecan" có nguồn gốc từ tiếng Algonquin, một ngôn ngữ của người bản địa Bắc Mỹ, có nghĩa là "hạt hạnh nhân". Cây pecan, thuộc chi Carya, lần đầu tiên được trồng tại Mỹ vào thế kỷ 18. Sự phát triển mạnh mẽ của cây này đã dẫn đến việc nó trở thành một biểu tượng của ẩm thực miền Nam nước Mỹ. Ngày nay, "pecan" không chỉ đề cập đến loại hạt này mà còn là cây sản sinh ra chúng, thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa thực vật và văn hóa ẩm thực.
Cây hồ đào (pecan tree) là một loại cây ăn quả có giá trị kinh tế cao. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Writing hoặc Speaking liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc nông nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, cây hồ đào thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, ẩm thực, và sự bền vững trong sản xuất nông nghiệp. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này phản ánh tính chuyên môn và sự cần thiết trong các chủ đề nhất định.