Bản dịch của từ Pecan tree trong tiếng Việt

Pecan tree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pecan tree (Noun)

pəkˈɑn tɹˈi
pəkˈɑn tɹˈi
01

Một cây thuộc loài carya illinoinensis, các thành viên của chúng có giá trị về mặt nông nghiệp vì quả của chúng, quả hồ đào, và gỗ của cây, gỗ hồ đào, được sử dụng trong chế biến gỗ cũng như để hun khói thịt.

A tree of the species carya illinoinensis the members of which are valued agriculturally for their fruit the pecan and the wood of the tree pecan wood used in woodworking as well as smoking meats.

Ví dụ

The pecan tree provides delicious nuts for many families in Texas.

Cây hồ đào cung cấp hạt ngon cho nhiều gia đình ở Texas.

Many people do not realize the pecan tree's value in woodworking.

Nhiều người không nhận ra giá trị của cây hồ đào trong nghề mộc.

Is the pecan tree common in community gardens across the USA?

Cây hồ đào có phổ biến trong các vườn cộng đồng ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pecan tree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pecan tree

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.