Bản dịch của từ Ped trong tiếng Việt

Ped

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ped (Noun)

pˈɛd
pˈɛd
01

(từ lóng, mle) xe máy.

(slang, mle) a motorcycle.

Ví dụ

He rode his ped to work every day.

Anh ta điều xe máy của mình đến công việc mỗi ngày.

She bought a new ped for her son's birthday.

Cô ấy mua một chiếc xe máy mới cho sinh nhật của con trai cô.

The gang members used their peds to escape the police.

Các thành viên băng đảng đã sử dụng xe máy của họ để trốn thoát khỏi cảnh sát.

02

Một cái bệ.

A pedestal.

Ví dụ

The statue was placed on a beautiful ped in the park.

Bức tượng được đặt trên một bệ trang trí đẹp ở công viên.

The award was displayed on a golden ped during the ceremony.

Giải thưởng được trưng bày trên một bệ vàng trong buổi lễ.

The museum exhibit stood tall on a marble ped.

Trưng bày tại bảo tàng đứng cao trên một bệ đá cẩm thạch.

03

(từ lóng, hiếm) kẻ ấu dâm.

(slang, rare) a pedophile.

Ví dụ

He was arrested for being a ped.

Anh ấy bị bắt vì là một ped.

The community was shocked by the ped's actions.

Cộng đồng bị sốc bởi hành động của ped.

The ped's trial received widespread media coverage.

Phiên tòa của ped nhận được sự quan tâm rộng rãi từ truyền thông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ped

Không có idiom phù hợp