Bản dịch của từ Pediatric trong tiếng Việt

Pediatric

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pediatric (Adjective)

pidiˈætɹɪk
pidiˈætɹɪk
01

Liên quan đến chăm sóc y tế trẻ em.

Relating to the medical care of children.

Ví dụ

The pediatric ward at Children’s Hospital treats over 500 kids yearly.

Khoa nhi tại Bệnh viện Nhi điều trị hơn 500 trẻ em mỗi năm.

Many parents do not understand pediatric healthcare options available today.

Nhiều phụ huynh không hiểu các lựa chọn chăm sóc sức khỏe nhi khoa hiện nay.

Is pediatric care accessible for all families in our community?

Chăm sóc nhi khoa có sẵn cho tất cả các gia đình trong cộng đồng không?

Pediatric (Noun)

pidiˈætɹɪk
pidiˈætɹɪk
01

Một chuyên gia chăm sóc y tế trẻ em.

A specialist in the medical care of children.

Ví dụ

Dr. Smith is a pediatric who helps sick children every day.

Bác sĩ Smith là một bác sĩ nhi khoa giúp trẻ em ốm mỗi ngày.

Many parents do not know a pediatric is essential for their kids.

Nhiều bậc phụ huynh không biết bác sĩ nhi khoa rất cần thiết cho trẻ.

Is there a pediatric available for my child's health check-up?

Có bác sĩ nhi khoa nào có sẵn cho khám sức khỏe của con tôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pediatric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pediatric

Không có idiom phù hợp