Bản dịch của từ Pediatrist trong tiếng Việt
Pediatrist

Pediatrist (Noun)
Bác sĩ chuyên khoa điều trị trẻ em.
A medical practitioner specializing in the treatment of children.
Dr. Smith is a well-known pediatrician in our community.
Bác sĩ Smith là một bác sĩ nhi khoa nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.
Many parents do not trust pediatricians for their children's health.
Nhiều bậc phụ huynh không tin tưởng các bác sĩ nhi khoa cho sức khỏe của con họ.
Is Dr. Johnson the best pediatrician in the city?
Bác sĩ Johnson có phải là bác sĩ nhi khoa giỏi nhất trong thành phố không?
Họ từ
Bác sĩ nhi khoa (pediatrician) là chuyên gia y tế chuyên chăm sóc sức khỏe của trẻ em, từ lúc mới sinh cho đến độ tuổi thanh thiếu niên. Thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ thường được sử dụng nhiều hơn và có thể bao gồm cả bác sĩ chuyên khoa thuộc lĩnh vực khác liên quan đến trẻ em. Bác sĩ nhi khoa đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh tật cho trẻ em.
Từ "pediatrist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pediatricus", kết hợp từ "ped-" nghĩa là "trẻ em" và "iatros" nghĩa là "bác sĩ". Tiền tố "ped-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "paidos", cũng chỉ trẻ em. Sự hình thành của từ này phản ánh sự phát triển của lĩnh vực y học nhi khoa từ thế kỷ 19, khi các chuyên gia bắt đầu chuyên môn hóa trong việc điều trị và chăm sóc sức khỏe cho trẻ em, khẳng định vai trò quan trọng của bác sĩ nhi khoa trong hệ thống y tế hiện đại.
Từ "pediatrist" (bác sĩ nhi khoa) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn kỹ năng chính của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các phần nghe và nói, nơi tập trung vào từ vựng đời sống hàng ngày. Từ ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, chủ yếu liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe cho trẻ em. Trong môi trường học thuật, "pediatrist" có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về sức khỏe trẻ em hoặc trong bài viết chuyên ngành về trẻ em và vị thành niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp