Bản dịch của từ Pedicel trong tiếng Việt
Pedicel

Pedicel (Noun)
Thân cây nhỏ mang một bông hoa riêng lẻ trong cụm hoa.
A small stalk bearing an individual flower in an inflorescence.
The pedicel of the flower was fragile and easily broken.
Cái cuống của bông hoa rất mong manh và dễ gãy.
She noticed that the pedicel of the rose was unusually long.
Cô ấy nhận thấy rằng cuống của bông hoa hồng rất dài thường.
Was the pedicel of the daisy shorter than the sunflower's?
Cái cuống của bông hoa cúc có ngắn hơn của bông hoa hướng dương không?
The pedicel of the flower was delicate and slender.
Cành hoa mảnh mai và thon của bông hoa.
Some flowers in the bouquet lacked pedicels.
Một số bông hoa trong bó hoa thiếu cành hoa.
Từ "pedicel" (tiếng Việt: cuống nhỏ) được sử dụng trong sinh học để chỉ một cuống nối giữa hai phần của thực vật hoặc một phần của động vật. Trong sinh học thực vật, "pedicel" thường đề cập đến cuống của hoa, kết nối hoa với chùm cành chính. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành nghiên cứu cụ thể trong sinh học.
Từ "pedicel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pedicellus", là dạng diminutive của "pes, pedis", có nghĩa là "chân". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các cấu trúc nhỏ và mảnh như cuống tinh thể, cuống hoa hoặc cuống của các sinh vật. Sự chuyển từ nghĩa cơ bản về "chân" sang các cuống hỗ trợ cho thấy sự liên kết giữa chức năng nâng đỡ và sự phát triển hình thái trong sinh học.
Từ "pedicel" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực như sinh học và thực vật học, nhưng tần suất của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Từ này thường được sử dụng để chỉ một phần của thực vật, cụ thể là một cuống hoa hay cuống trái. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "pedicel" có thể được nhắc đến khi mô tả cấu trúc tế bào hay mô, do đó, kiến thức chuyên môn có thể là cần thiết để hiểu rõ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp