Bản dịch của từ Peeked trong tiếng Việt
Peeked

Peeked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của look.
Simple past and past participle of peek.
She peeked at the social media trends last week.
Cô ấy đã lén nhìn các xu hướng mạng xã hội tuần trước.
They did not peek at the survey results before the meeting.
Họ đã không lén nhìn kết quả khảo sát trước cuộc họp.
Did he peek at the comments on his post?
Anh ấy có lén nhìn các bình luận trên bài viết của mình không?
Dạng động từ của Peeked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peek |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peeked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peeked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peeks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peeking |
Họ từ
Từ "peeked" là dạng quá khứ của động từ "peek", có nghĩa là nhìn lén hoặc nhìn nhanh một cách bí mật. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành động nhìn một cách kín đáo để tránh bị phát hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "peek" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, giọng điệu và ngữ điệu có thể khác nhau do đặt điểm của từng vùng nói.
Từ "peeked" có nguồn gốc từ động từ trong tiếng Anh cổ "pican", có nghĩa là nhìn lén. Nguyên thủy, từ này xuất phát từ tiếng Hà Lan "pikken", mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, “peeked” đã phát triển để chỉ hành động nhìn một cách kín đáo, không để người khác nhận thấy. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để mô tả việc nhìn trộm hoặc xem nhanh những gì không phải của mình, thể hiện tính chất bí mật và tò mò.
Từ "peeked" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường tập trung vào từ vựng cơ bản hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động nhìn nhanh hay lén lút, ví dụ như khi miêu tả trải nghiệm cá nhân hoặc tình huống. Ở các ngữ cảnh khác, "peeked" thường được dùng trong văn học hoặc đối thoại hàng ngày, chỉ việc quan sát một cách kín đáo hoặc hiếu kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
