Bản dịch của từ Peek trong tiếng Việt
Peek

Peek(Noun)
Dạng danh từ của Peek (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Peek | Peeks |
Peek(Verb)
Dạng động từ của Peek (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peek |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peeked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peeked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peeks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peeking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Peek" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là nhìn lén hoặc nhìn qua một cách nhanh chóng, thường nhằm khám phá một điều gì đó mà không muốn bị phát hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "peek" có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "peek" thường liên quan đến hành động tò mò hay khám phá những điều riêng tư.
Từ "peek" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "piccan", có nghĩa là nhìn lén hoặc nhìn khoang một cách lén lút. Chữ này có thể xuất phát từ tiếng Hà Lan "pikken", nghĩa là lấy hay chộp. Qua thời gian, "peek" đã được hiện đại hóa và hiện nay được dùng để chỉ hành động nhìn một cách tò mò hoặc lén lút vào một thứ gì đó; ý nghĩa này vẫn giữ nguyên tính chất bí mật và sự chú ý tạm thời của hành động nhìn.
Từ "peek" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài nghe và đọc, nơi ngữ cảnh liên quan đến quan sát hoặc xem lén. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc hội thoại thông thường, sách truyện, và các tình huống giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến việc nhìn nhanh hoặc lén lút. Sự phổ biến của "peek" tăng lên trong các diễn ngôn liên quan đến công nghệ và phim ảnh, nơi việc "peek" vào một điều gì đó thường mang ý nghĩa khám phá hoặc tìm hiểu thông tin.
Họ từ
"Peek" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là nhìn lén hoặc nhìn qua một cách nhanh chóng, thường nhằm khám phá một điều gì đó mà không muốn bị phát hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "peek" có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "peek" thường liên quan đến hành động tò mò hay khám phá những điều riêng tư.
Từ "peek" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "piccan", có nghĩa là nhìn lén hoặc nhìn khoang một cách lén lút. Chữ này có thể xuất phát từ tiếng Hà Lan "pikken", nghĩa là lấy hay chộp. Qua thời gian, "peek" đã được hiện đại hóa và hiện nay được dùng để chỉ hành động nhìn một cách tò mò hoặc lén lút vào một thứ gì đó; ý nghĩa này vẫn giữ nguyên tính chất bí mật và sự chú ý tạm thời của hành động nhìn.
Từ "peek" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài nghe và đọc, nơi ngữ cảnh liên quan đến quan sát hoặc xem lén. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc hội thoại thông thường, sách truyện, và các tình huống giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến việc nhìn nhanh hoặc lén lút. Sự phổ biến của "peek" tăng lên trong các diễn ngôn liên quan đến công nghệ và phim ảnh, nơi việc "peek" vào một điều gì đó thường mang ý nghĩa khám phá hoặc tìm hiểu thông tin.
