Bản dịch của từ Peeked trong tiếng Việt

Peeked

Verb

Peeked (Verb)

pˈikt
pˈikt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của look.

Simple past and past participle of peek.

Ví dụ

She peeked at the social media trends last week.

Cô ấy đã lén nhìn các xu hướng mạng xã hội tuần trước.

They did not peek at the survey results before the meeting.

Họ đã không lén nhìn kết quả khảo sát trước cuộc họp.

Did he peek at the comments on his post?

Anh ấy có lén nhìn các bình luận trên bài viết của mình không?

Dạng động từ của Peeked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Peek

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Peeked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Peeked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Peeks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Peeking

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peeked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Humans have always desired to into the lives of those they idolize, such as brilliant thinkers and great artists [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Peeked

Không có idiom phù hợp