Bản dịch của từ Peeked trong tiếng Việt
Peeked
Peeked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của look.
Simple past and past participle of peek.
She peeked at the social media trends last week.
Cô ấy đã lén nhìn các xu hướng mạng xã hội tuần trước.
They did not peek at the survey results before the meeting.
Họ đã không lén nhìn kết quả khảo sát trước cuộc họp.
Did he peek at the comments on his post?
Anh ấy có lén nhìn các bình luận trên bài viết của mình không?
Dạng động từ của Peeked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peek |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peeked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peeked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peeks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peeking |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Peeked cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp