Bản dịch của từ Peeled eye trong tiếng Việt
Peeled eye
Peeled eye (Adjective)
The peeled eye observed the crowd during the social event.
Đôi mắt cảnh giác quan sát đám đông trong sự kiện xã hội.
She was not a peeled eye at the community meeting.
Cô ấy không phải là người cảnh giác trong cuộc họp cộng đồng.
Is anyone else as peeled eye as John during discussions?
Có ai khác cảnh giác như John trong các cuộc thảo luận không?
"Con mắt lột" (peeled eye) là một thuật ngữ ngữ nghĩa không phổ biến trong tiếng Anh. Trong một số ngữ cảnh, nó được dùng để chỉ một tình trạng mắt bị tổn thương hoặc không bọc trong mí mắt, có thể dẫn đến sự nhạy cảm với ánh sáng và các tác nhân bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có khác biệt lớn về cấu trúc hay phát âm, nhưng có thể thiếu chính xác trong lĩnh vực y khoa. Cách sử dụng nên được cân nhắc kỹ càng để tránh hiểu lầm.
Thuật ngữ "peeled eye" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh, diễn tả tình trạng mắt được chú ý hay quan sát kỹ lưỡng. Từ "peeled" có xuất xứ từ từ tiếng Latinh "pella", nghĩa là "da" hoặc "vỏ", gợi ý về sự phát lộ hoặc tách biệt lớp bên ngoài để lộ ra phần bên trong. Trạng thái "peeled" đã chuyển mình thành một biểu tượng của sự chú ý và cẩn trọng, liên hệ trực tiếp đến việc quan sát tỉ mỉ hoặc đánh giá rõ ràng.
Cụm từ "peeled eye" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất hình ảnh và ngữ cảnh đặc thù. Trong ngữ cảnh ყოველდღית, "peeled eye" thường được sử dụng để miêu tả cái nhìn chăm chú hoặc sự quan sát kỹ lưỡng trong các tình huống như nghiên cứu, phê bình nghệ thuật hoặc đánh giá chất lượng. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học, thể hiện sự nhạy bén trong việc nhận diện chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp