Bản dịch của từ Peeled eye trong tiếng Việt

Peeled eye

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peeled eye (Adjective)

01

Cảnh giác và cảnh giác, chú ý sát sao.

Watchful and alert paying close attention.

Ví dụ

The peeled eye observed the crowd during the social event.

Đôi mắt cảnh giác quan sát đám đông trong sự kiện xã hội.

She was not a peeled eye at the community meeting.

Cô ấy không phải là người cảnh giác trong cuộc họp cộng đồng.

Is anyone else as peeled eye as John during discussions?

Có ai khác cảnh giác như John trong các cuộc thảo luận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peeled eye cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peeled eye

Không có idiom phù hợp