Bản dịch của từ Peeler trong tiếng Việt

Peeler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peeler (Noun)

pˈilɚ
pˈiləɹ
01

(anh, ireland, úc, tiếng lóng) một sĩ quan cảnh sát.

Britain ireland australia slang a police officer.

Ví dụ

The peeler questioned Tom about the incident in the park.

Cảnh sát hỏi Tom về vụ việc ở công viên.

She was relieved when the peeler confirmed her lost wallet was found.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi cảnh sát xác nhận ví bị mất của cô ấy đã được tìm thấy.

Did the peeler catch the thief who stole Sarah's phone?

Cảnh sát có bắt được tên trộm đã lấy điện thoại của Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peeler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peeler

Không có idiom phù hợp